Thống kê giải đặc biệt theo năm - Bảng đặc biệt năm XSMB
Thống kê giải đặc biệt theo năm - Bảng đặc biệt năm xổ số miền Bắc năm 2024, 2023, 2022 và các năm trước giúp bạn phân tích và tham khảo.
Xem thống kê:
Thống kê giải đặc biệt xố số miền Bắc năm 2024
Xem theo chế độ
Bạn có thể thao tác chọn ngày nào cần xem bằng cách ấn 1 lần vào ô, bỏ chọn bằng cách bấm 2 lần
Bảng đặc biệt năm 2024
Ngày | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 |
1 | 42932 | 87444 | 71961 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 10956 | 28174 | 77433 | |||||||||
3 | 62495 | 33389 | 17632 | |||||||||
4 | 10240 | 13300 | 58535 | |||||||||
5 | 38267 | 69876 | 87122 | |||||||||
6 | 72794 | 91267 | 32939 | |||||||||
7 | 69618 | 67384 | 03047 | |||||||||
8 | 91089 | 85852 | 71307 | |||||||||
9 | 48877 | TẾT | 97041 | |||||||||
10 | 73732 | TẾT | 98352 | |||||||||
11 | 28285 | TẾT | 68333 | |||||||||
12 | 13113 | TẾT | 00212 | |||||||||
13 | 68586 | 39100 | 91753 | |||||||||
14 | 91138 | 17670 | 69169 | |||||||||
15 | 63261 | 48331 | 12334 | |||||||||
16 | 95539 | 34864 | 05667 | |||||||||
17 | 76553 | 58294 | 39399 | |||||||||
18 | 54998 | 39903 | 78723 | |||||||||
19 | 14609 | 75801 | ... | |||||||||
20 | 70964 | 57406 | ||||||||||
21 | 45819 | 99937 | ||||||||||
22 | 36910 | 82488 | ||||||||||
23 | 87441 | 16053 | ||||||||||
24 | 61661 | 57333 | ||||||||||
25 | 77375 | 15545 | ||||||||||
26 | 20347 | 27234 | ||||||||||
27 | 61579 | 36209 | ||||||||||
28 | 68274 | 77645 | ||||||||||
29 | 75346 | 39648 | ||||||||||
30 | 08524 | |||||||||||
31 | 47666 |