Thống kê giải đặc biệt theo tổng - Tổng chẵn lẻ giải đặc biệt XSMB
Bảng thống kê giải đặc biệt theo tổng giúp bạn xem chi tiết tổng chẵn lẻ và đầu đuôi 2 số cuối giải đặc biệt XSMB thời gian qua
Xem thống kê:
Thống kê giải đặc biệt theo tổng xổ số miền BẮc năm 2024
Bạn có thể thao tác chọn ngày nào cần xem bằng cách ấn 1 lần vào ô, bỏ chọn bằng cách bấm 2 lần
Bảng thống kê giải đặc biệt theo tổng năm 2024
Ngày | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 |
1 | 14462 2 8 | 05164 4 0 | ||||||||||
2 | 96404 4 4 | 61517 7 8 | ||||||||||
3 | 75406 6 6 | 46386 6 4 | ||||||||||
4 | 42901 1 1 | 98201 1 1 | ||||||||||
5 | 21251 1 6 | 01847 7 1 | ||||||||||
6 | 62708 8 8 | 04217 7 8 | ||||||||||
7 | 91787 7 5 | 70668 8 4 | ||||||||||
8 | 18815 5 6 | 54528 8 0 | ||||||||||
9 | 27229 9 1 | 64615 5 6 | ||||||||||
10 | 65219 9 0 | 66686 6 4 | ||||||||||
11 | 42695 5 4 | 58978 8 5 | ||||||||||
12 | 12352 2 7 | 94132 2 5 | ||||||||||
13 | 35675 5 2 | 97158 8 3 | ||||||||||
14 | 58617 7 8 | 51690 0 9 | ||||||||||
15 | 91182 2 0 | 75155 5 0 | ||||||||||
16 | 27233 3 6 | 25938 8 1 | ||||||||||
17 | 16256 6 1 | 08798 8 7 | ||||||||||
18 | 64558 8 3 | |||||||||||
19 | 53292 2 1 | |||||||||||
20 | 12050 0 5 | |||||||||||
21 | 99969 9 5 | |||||||||||
22 | 14511 1 2 | |||||||||||
23 | 76023 3 5 | |||||||||||
24 | 80450 0 5 | |||||||||||
25 | 61607 7 7 | |||||||||||
26 | 20446 6 0 | |||||||||||
27 | 31409 9 9 | |||||||||||
28 | TẾT | |||||||||||
29 | TẾT | |||||||||||
30 | TẾT | |||||||||||
31 | TẾT |