Phân tích kết quả:

Thống kê lật MB- Thống kê vị trí lật liên tục xổ số miền Bắc
Thống kê vị trí lật XSMB đẹp hôm nay
+ Thống kê vị trí lật MB chạy 7 ngày
- 31
+ Thống kê vị trí lật MB chạy 5 ngày
- 11
- 17
- 86
- 95
+ Thống kê vị trí lật MB chạy 4 ngày
- 14
- 16
- 19
- 29
- 29
- 39
- 42
- 45
- 46
- 48
- 71
- 74
- 75
- 79
- 90
- 91
+ Thống kê vị trí lật MB chạy 3 ngày
- 01
- 03
- 03
- 03
- 05
- 06
- 08
- 10
- 12
- 14
- 14
- 14
- 14
- 15
- 16
- 20
- 24
- 27
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 31
- 33
- 34
- 35
- 35
- 36
- 38
- 39
- 41
- 43
- 43
- 43
- 45
- 53
- 55
- 61
- 67
- 67
- 69
- 72
- 73
- 74
- 78
- 79
- 79
- 82
- 82
- 82
- 83
- 84
- 87
- 88
- 89
- 90
- 92
- 93
- 93
- 93
- 94
- 94
- 95
- 96
- 98
Hướng dẫn Thống kê
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình
Tham khảo thêm
- Xem thống kê cầu TK vị trí về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Lô tô xiên miền Bắc
- Xem kết quả XSMB 01/11/2025
- Tham khảo Thống kê XSMB

KẾT QUẢ XSMB NGÀY 31/10/2025
XSMB Thứ 6 XSMB 31-10-2025
| Mã ĐB | 1QR - 2QR - 4QR - 7QR - 8QR - 11QR - 14QR - 16QR |
| Giải ĐB | 68301 |
| Giải 1 | 14908 |
| Giải 2 | 13579 78136 |
| Giải 3 | 30699 33121 92574 90169 01033 19964 |
| Giải 4 | 4779 2949 2184 7579 |
| Giải 5 | 0318 3542 9696 3746 2834 9216 |
| Giải 6 | 241 277 775 |
| Giải 7 | 14 80 87 13 |
XSMB Thứ 5 XSMB 30-10-2025
| Mã ĐB | 1QS - 2QS - 3QS - 8QS - 15QS - 16QS - 17QS - 20QS |
| Giải ĐB | 29788 |
| Giải 1 | 14149 |
| Giải 2 | 64601 53574 |
| Giải 3 | 02137 99734 69400 46258 78814 25653 |
| Giải 4 | 6793 0442 0857 1412 |
| Giải 5 | 7756 5910 5572 0750 2465 1030 |
| Giải 6 | 550 419 117 |
| Giải 7 | 76 92 49 24 |
XSMB Thứ 4 XSMB 29-10-2025
| Mã ĐB | 2QT - 3QT - 6QT - 8QT - 9QT - 11QT - 12QT - 17QT |
| Giải ĐB | 70473 |
| Giải 1 | 34309 |
| Giải 2 | 58049 67024 |
| Giải 3 | 93693 78612 94855 58964 16816 66156 |
| Giải 4 | 8798 4905 1322 4565 |
| Giải 5 | 2631 8363 6264 9813 7290 7837 |
| Giải 6 | 227 094 356 |
| Giải 7 | 35 79 97 30 |
XSMB Thứ 3 XSMB 28-10-2025
| Mã ĐB | 2QU - 5QU - 9QU - 13QU - 14QU - 18QU - 19QU - 20QU |
| Giải ĐB | 62908 |
| Giải 1 | 83168 |
| Giải 2 | 55444 80601 |
| Giải 3 | 52605 78612 73974 60673 26116 79933 |
| Giải 4 | 0667 6227 4323 9634 |
| Giải 5 | 3969 4428 5803 3598 7625 3027 |
| Giải 6 | 071 757 748 |
| Giải 7 | 63 76 38 32 |
XSMB Thứ 2 XSMB 27-10-2025
| Mã ĐB | 2QV - 4QV - 6QV - 7QV - 8QV - 9QV - 15QV - 16QV |
| Giải ĐB | 02583 |
| Giải 1 | 51627 |
| Giải 2 | 60558 47672 |
| Giải 3 | 02801 14597 21883 45523 97388 94346 |
| Giải 4 | 4482 8411 9993 2471 |
| Giải 5 | 5291 1628 8422 7668 0166 6454 |
| Giải 6 | 592 349 036 |
| Giải 7 | 26 35 02 99 |
XSMB Chủ nhật XSMB 26-10-2025
| Mã ĐB | 6QX - 8QX - 10QX - 11QX - 12QX - 15QX - 17QX - 19QX |
| Giải ĐB | 38410 |
| Giải 1 | 50116 |
| Giải 2 | 73120 60383 |
| Giải 3 | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| Giải 4 | 1849 3395 7827 8488 |
| Giải 5 | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| Giải 6 | 838 475 406 |
| Giải 7 | 69 68 57 27 |
XSMB Thứ 7 XSMB 25-10-2025
| Mã ĐB | 2QY - 3QY - 6QY - 8QY - 11QY - 13QY - 15QY - 19QY |
| Giải ĐB | 77962 |
| Giải 1 | 82883 |
| Giải 2 | 36158 49284 |
| Giải 3 | 19413 45519 51065 73373 86522 73333 |
| Giải 4 | 7939 5592 3142 4474 |
| Giải 5 | 8506 8522 7564 5894 2443 2176 |
| Giải 6 | 493 852 317 |
| Giải 7 | 87 65 52 99 |
XSMB Thứ 6 XSMB 24-10-2025
| Mã ĐB | 2QZ - 3QZ - 5QZ - 7QZ - 14QZ - 15QZ - 18QZ - 20QZ |
| Giải ĐB | 01564 |
| Giải 1 | 24940 |
| Giải 2 | 32139 92425 |
| Giải 3 | 26279 52772 66719 96166 42423 63106 |
| Giải 4 | 8096 6984 5242 5787 |
| Giải 5 | 9601 1816 2744 0901 2044 7168 |
| Giải 6 | 561 419 324 |
| Giải 7 | 40 27 85 82 |
XSMB Thứ 5 XSMB 23-10-2025
| Mã ĐB | 2PA - 3PA - 9PA - 12PA - 13PA - 15PA - 19PA - 20PA |
| Giải ĐB | 80283 |
| Giải 1 | 97483 |
| Giải 2 | 56278 37452 |
| Giải 3 | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
| Giải 4 | 7457 3964 2615 9592 |
| Giải 5 | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
| Giải 6 | 602 126 069 |
| Giải 7 | 53 69 25 51 |
XSMB Thứ 4 XSMB 22-10-2025
| Mã ĐB | 3PB - 4PB - 7PB - 8PB - 10PB - 13PB - 16PB - 19PB |
| Giải ĐB | 49274 |
| Giải 1 | 40078 |
| Giải 2 | 75515 04948 |
| Giải 3 | 01151 13907 46897 62686 30189 10638 |
| Giải 4 | 3300 7747 7758 8312 |
| Giải 5 | 1365 4005 7901 1665 7845 9933 |
| Giải 6 | 346 258 090 |
| Giải 7 | 78 90 69 50 |
Xổ số hôm qua
- XSMB 18h15'
- Bình Dương 16h15'
- Trà Vinh 16h15'
- Vĩnh Long 16h15'
- Gia Lai 17h15'
- Ninh Thuận 17h15'
Thống kê
Kết quả xổ số

