Phân tích kết quả:

Thống kê lật MB- Thống kê vị trí lật liên tục xổ số miền Bắc
Thống kê vị trí lật XSMB đẹp hôm nay
+ Thống kê vị trí lật MB chạy 5 ngày
- 87
+ Thống kê vị trí lật MB chạy 4 ngày
- 21
- 24
- 27
- 27
- 37
- 53
- 59
- 64
- 67
- 81
- 93
- 99
+ Thống kê vị trí lật MB chạy 3 ngày
- 01
- 05
- 14
- 15
- 21
- 22
- 23
- 23
- 24
- 27
- 29
- 29
- 31
- 31
- 35
- 35
- 35
- 35
- 39
- 41
- 41
- 41
- 44
- 44
- 45
- 47
- 47
- 47
- 53
- 54
- 55
- 57
- 57
- 57
- 57
- 61
- 62
- 66
- 68
- 68
- 69
- 69
- 69
- 69
- 73
- 81
- 82
- 82
- 83
- 84
- 85
- 89
- 92
- 97
Hướng dẫn Thống kê
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình
Tham khảo thêm
- Xem thống kê cầu TK vị trí về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Lô tô xiên miền Bắc
- Xem kết quả XSMB 19/11/2025
- Tham khảo Thống kê XSMB

KẾT QUẢ XSMB NGÀY 18/11/2025
XSMB Thứ 3 XSMB 18-11-2025
| Mã ĐB | 1RU - 3RU - 6RU - 9RU - 15RU - 16RU - 18RU - 19RU |
| Giải ĐB | 10753 |
| Giải 1 | 31775 |
| Giải 2 | 59852 24941 |
| Giải 3 | 37478 41336 88084 35329 84889 93343 |
| Giải 4 | 9226 8413 2312 8755 |
| Giải 5 | 3987 7444 2072 9136 9637 3096 |
| Giải 6 | 347 136 734 |
| Giải 7 | 95 75 48 29 |
XSMB Thứ 2 XSMB 17-11-2025
| Mã ĐB | 1RV - 3RV - 5RV - 6RV - 8RV - 11RV - 17RV - 20RV |
| Giải ĐB | 78555 |
| Giải 1 | 96424 |
| Giải 2 | 74112 52336 |
| Giải 3 | 92963 43336 50883 00977 41000 04729 |
| Giải 4 | 8436 9983 5334 3053 |
| Giải 5 | 0882 8179 4229 4400 1370 4064 |
| Giải 6 | 826 667 251 |
| Giải 7 | 30 83 75 87 |
XSMB Chủ nhật XSMB 16-11-2025
| Mã ĐB | 3RX - 4RX - 5RX - 6RX - 8RX - 14RX - 17RX - 20RX |
| Giải ĐB | 45721 |
| Giải 1 | 66104 |
| Giải 2 | 76879 69427 |
| Giải 3 | 07206 37526 23644 98374 78308 53765 |
| Giải 4 | 5666 2641 8612 0283 |
| Giải 5 | 0404 1164 8073 1802 3013 1033 |
| Giải 6 | 355 505 000 |
| Giải 7 | 29 96 97 88 |
XSMB Thứ 7 XSMB 15-11-2025
| Mã ĐB | 1RY - 2RY - 7RY - 9RY - 10RY - 17RY - 19RY - 20RY |
| Giải ĐB | 27079 |
| Giải 1 | 91353 |
| Giải 2 | 05930 06646 |
| Giải 3 | 84484 85281 28117 47788 04174 75509 |
| Giải 4 | 7699 0835 4175 7378 |
| Giải 5 | 4266 2498 9210 3795 8653 3860 |
| Giải 6 | 184 940 675 |
| Giải 7 | 60 95 65 43 |
XSMB Thứ 6 XSMB 14-11-2025
| Mã ĐB | 5RZ - 6RZ - 8RZ - 10RZ - 11RZ - 12RZ - 16RZ - 17RZ |
| Giải ĐB | 76520 |
| Giải 1 | 74213 |
| Giải 2 | 16394 74749 |
| Giải 3 | 94457 23235 66085 66088 52901 32815 |
| Giải 4 | 3448 3532 8803 4618 |
| Giải 5 | 0084 9663 4694 5298 5001 7692 |
| Giải 6 | 699 847 960 |
| Giải 7 | 61 87 48 95 |
XSMB Thứ 5 XSMB 13-11-2025
| Mã ĐB | 1QA - 7QA - 8QA - 9QA - 10QA - 12QA - 15QA - 18QA |
| Giải ĐB | 34950 |
| Giải 1 | 34109 |
| Giải 2 | 73742 87446 |
| Giải 3 | 77566 72768 02404 77089 80109 10966 |
| Giải 4 | 2546 9017 0203 2320 |
| Giải 5 | 4316 0966 7073 6683 7002 3977 |
| Giải 6 | 917 794 988 |
| Giải 7 | 55 77 72 90 |
XSMB Thứ 4 XSMB 12-11-2025
| Mã ĐB | 5QB - 8QB - 11QB - 13QB - 15QB - 17QB - 19QB - 20QB |
| Giải ĐB | 62954 |
| Giải 1 | 18157 |
| Giải 2 | 21297 10164 |
| Giải 3 | 24236 18775 04782 57174 49686 30205 |
| Giải 4 | 8986 6593 4204 5010 |
| Giải 5 | 0760 5505 8370 4671 2188 3744 |
| Giải 6 | 770 605 078 |
| Giải 7 | 13 11 09 73 |
XSMB Thứ 3 XSMB 11-11-2025
| Mã ĐB | 4QC - 6QC - 9QC - 11QC - 12QC - 13QC - 18QC - 19QC |
| Giải ĐB | 77776 |
| Giải 1 | 60572 |
| Giải 2 | 41844 64011 |
| Giải 3 | 80983 19492 76811 38302 40261 79047 |
| Giải 4 | 1244 8208 2157 1601 |
| Giải 5 | 2653 4125 7381 3463 0061 9124 |
| Giải 6 | 297 418 213 |
| Giải 7 | 47 62 01 04 |
XSMB Thứ 2 XSMB 10-11-2025
| Mã ĐB | 5QD - 7QD - 9QD - 11QD - 12QD - 14QD - 18QD - 19QD |
| Giải ĐB | 74592 |
| Giải 1 | 10095 |
| Giải 2 | 86405 73574 |
| Giải 3 | 76035 59419 45545 30685 99727 81014 |
| Giải 4 | 2371 8344 5811 2527 |
| Giải 5 | 5445 6975 2640 9287 2688 3842 |
| Giải 6 | 588 265 689 |
| Giải 7 | 53 41 97 10 |
XSMB Chủ nhật XSMB 9-11-2025
| Mã ĐB | 1QE - 6QE - 9QE - 10QE - 11QE - 12QE - 14QE - 18QE |
| Giải ĐB | 41879 |
| Giải 1 | 25411 |
| Giải 2 | 81936 90533 |
| Giải 3 | 98871 72777 29402 30621 83114 09911 |
| Giải 4 | 9597 7447 9892 6328 |
| Giải 5 | 3186 4695 9088 5577 0884 3169 |
| Giải 6 | 131 718 588 |
| Giải 7 | 62 83 90 70 |
Thống kê
Kết quả xổ số

