Thứ 5, 18/09/2025

Thống kê vị trí XSBTR chính xác

Thống kê vị trí XSBTR đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSBTR chạy 7 ngày

  • 16

+ Thống kê vị trí XSBTR chạy 5 ngày

  • 30
  • 33
  • 35
  • 52
  • 92

+ Thống kê vị trí XSBTR chạy 4 ngày

  • 09
  • 16
  • 26
  • 32
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 61
  • 62
  • 67
  • 80
  • 87
  • 99

+ Thống kê vị trí XSBTR chạy 3 ngày

  • 00
  • 02
  • 04
  • 06
  • 12
  • 12
  • 13
  • 14
  • 14
  • 15
  • 15
  • 18
  • 19
  • 21
  • 22
  • 22
  • 23
  • 26
  • 29
  • 30
  • 30
  • 31
  • 32
  • 32
  • 32
  • 32
  • 32
  • 32
  • 33
  • 33
  • 33
  • 33
  • 33
  • 33
  • 33
  • 34
  • 34
  • 35
  • 36
  • 36
  • 36
  • 36
  • 38
  • 39
  • 41
  • 45
  • 50
  • 53
  • 54
  • 60
  • 61
  • 61
  • 62
  • 63
  • 65
  • 66
  • 81
  • 82
  • 82
  • 82
  • 83
  • 83
  • 83
  • 90
  • 90
  • 93
  • 93
  • 94
  • 95
  • 99

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Bến Tre

8
82
7
804
6
9990
5031
2652
5
9391
4
64563
43568
31918
33218
07129
12033
63518
3
68312
40454
2
74900
1
55660
Giải ĐB
390670
8
72
7
125
6
9681
3525
8784
5
6835
4
09930
64424
31398
66538
17339
30770
75424
3
05032
49852
2
58587
1
53792
Giải ĐB
198926
8
15
7
655
6
5474
7631
1651
5
0971
4
65073
03433
39549
81068
16023
78570
77076
3
99503
42872
2
28266
1
62420
Giải ĐB
855159
8
67
7
979
6
9919
6512
9923
5
5710
4
55577
83020
97395
13332
48041
61973
47339
3
49210
25852
2
54819
1
72935
Giải ĐB
811004
8
98
7
747
6
9389
4398
5778
5
1590
4
27354
53603
76951
79888
09021
60568
53239
3
24496
16938
2
50981
1
04576
Giải ĐB
280370
8
88
7
260
6
5913
8762
5452
5
5869
4
40502
55661
51890
33765
98904
56406
93954
3
55504
38455
2
21432
1
56224
Giải ĐB
351261
8
99
7
766
6
8609
1389
6865
5
7794
4
01559
93980
06392
73690
94073
37278
31726
3
56823
48089
2
48551
1
06456
Giải ĐB
438553
8
77
7
622
6
0904
8341
7211
5
8009
4
79237
50072
70261
40750
67529
47280
08354
3
68779
34856
2
99905
1
34792
Giải ĐB
531493
8
38
7
220
6
0271
8406
4426
5
0996
4
98235
83454
61635
14936
90216
61400
01151
3
17083
53622
2
67467
1
65983
Giải ĐB
955806
8
84
7
707
6
7342
3781
5976
5
3507
4
04677
30681
60300
93994
69597
83891
16303
3
41680
46672
2
15733
1
35541
Giải ĐB
749460
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930
Back to top