Thứ 5, 18/09/2025

Thống kê vị trí XSCT chính xác

Thống kê vị trí XSCT đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 8 ngày

  • 52

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 6 ngày

  • 41
  • 69

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 5 ngày

  • 35
  • 45
  • 55
  • 61
  • 82
  • 85
  • 86
  • 88
  • 89

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 4 ngày

  • 01
  • 13
  • 23
  • 28
  • 30
  • 38
  • 40
  • 43
  • 46
  • 46
  • 48
  • 62
  • 63
  • 68
  • 68
  • 81
  • 83
  • 84
  • 86
  • 93
  • 93

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 3 ngày

  • 02
  • 03
  • 03
  • 04
  • 05
  • 05
  • 06
  • 06
  • 06
  • 08
  • 14
  • 14
  • 15
  • 15
  • 18
  • 22
  • 23
  • 33
  • 39
  • 42
  • 42
  • 47
  • 51
  • 52
  • 52
  • 53
  • 54
  • 56
  • 58
  • 61
  • 63
  • 65
  • 66
  • 68
  • 68
  • 68
  • 73
  • 74
  • 75
  • 81
  • 83
  • 86
  • 88
  • 88
  • 88
  • 92
  • 92
  • 95
  • 95
  • 98
  • 98

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Cần Thơ

8
44
7
548
6
3898
9084
9864
5
0141
4
10106
16530
77396
68883
28992
52429
37818
3
62006
28442
2
78384
1
92486
Giải ĐB
613485
8
92
7
171
6
0248
3469
5547
5
2732
4
76004
15099
72408
09371
43611
63098
72655
3
00429
82579
2
42429
1
48393
Giải ĐB
786761
8
82
7
454
6
1640
3881
7547
5
9919
4
96939
62680
09731
09608
07652
99083
80685
3
46427
62230
2
94568
1
48314
Giải ĐB
130132
8
58
7
041
6
4993
3503
1525
5
9060
4
49381
00559
50482
35951
15476
25956
96306
3
08777
01273
2
63333
1
55107
Giải ĐB
234838
8
78
7
062
6
4329
2253
0634
5
2859
4
93852
45638
24507
63058
21801
00339
40528
3
40808
45528
2
98154
1
00607
Giải ĐB
726304
8
56
7
926
6
1763
5546
7999
5
6286
4
25608
58553
42181
73563
04584
94125
09917
3
95387
26860
2
49287
1
26389
Giải ĐB
527944
8
73
7
813
6
5025
8995
1051
5
7197
4
30286
49408
57982
10248
89380
95588
48113
3
40595
15683
2
43738
1
37418
Giải ĐB
627354
8
64
7
808
6
6730
2231
2426
5
2623
4
57010
52435
21817
67384
87687
78635
51943
3
55924
98499
2
35248
1
54000
Giải ĐB
398226
8
54
7
385
6
1875
1223
6760
5
7350
4
21179
57717
34406
83298
77749
33946
02860
3
04513
60006
2
42384
1
93377
Giải ĐB
964932
8
46
7
037
6
4245
0045
6907
5
8437
4
35721
49849
24809
36551
06314
91725
43228
3
78084
81802
2
71414
1
92417
Giải ĐB
143759
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930
Back to top