Chủ nhật, 14/12/2025

Thống kê vị trí XSCT chính xác

Thống kê vị trí XSCT đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 6 ngày

  • 38
  • 48
  • 89

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 5 ngày

  • 27
  • 78
  • 79
  • 85

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 4 ngày

  • 18
  • 25
  • 35
  • 45
  • 63
  • 67
  • 68
  • 71
  • 87

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 3 ngày

  • 00
  • 08
  • 09
  • 11
  • 15
  • 17
  • 22
  • 22
  • 24
  • 25
  • 26
  • 26
  • 28
  • 28
  • 30
  • 30
  • 31
  • 32
  • 32
  • 32
  • 33
  • 33
  • 33
  • 35
  • 35
  • 38
  • 39
  • 39
  • 41
  • 42
  • 43
  • 43
  • 53
  • 54
  • 62
  • 65
  • 65
  • 68
  • 71
  • 83
  • 84
  • 85
  • 86
  • 89
  • 94
  • 97

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Cần Thơ

8
20
7
014
6
3626
2263
7933
5
3256
4
75232
37632
68479
60203
35922
92009
46574
3
45313
55483
2
88682
1
05173
Giải ĐB
375492
8
97
7
184
6
1679
5713
0477
5
5212
4
46411
06551
14226
16779
55838
76423
79700
3
94011
84231
2
35750
1
17220
Giải ĐB
452169
8
09
7
434
6
7712
8144
0611
5
6669
4
08958
61749
14800
21921
70597
86952
38763
3
41408
83683
2
10499
1
63238
Giải ĐB
693348
8
38
7
245
6
4352
5574
7489
5
5255
4
27967
85080
66221
05576
79496
31437
42798
3
34068
81794
2
24485
1
31978
Giải ĐB
646960
8
31
7
044
6
6671
7106
4660
5
3576
4
24392
98395
59247
51921
84242
39187
61855
3
97723
29271
2
97990
1
53461
Giải ĐB
703947
8
76
7
282
6
4747
1277
0146
5
7141
4
04616
19422
42829
41643
69872
68976
06484
3
45585
38067
2
22009
1
58888
Giải ĐB
457079
8
54
7
524
6
8426
3603
6850
5
8934
4
14831
34140
83726
10729
18594
59274
69867
3
81033
07449
2
01240
1
79281
Giải ĐB
634611
8
21
7
592
6
2748
9078
5689
5
1239
4
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
3
18784
49787
2
95336
1
68664
Giải ĐB
834441
8
25
7
000
6
2583
5951
8933
5
1421
4
15030
30046
81819
61211
09511
05991
15080
3
01290
40630
2
86045
1
85724
Giải ĐB
799218
8
84
7
133
6
9089
1882
5222
5
3263
4
19253
11513
31723
94233
11524
52858
25082
3
77271
75981
2
51574
1
12476
Giải ĐB
046439
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031
Back to top