Thứ 7, 25/10/2025

Thống kê vị trí XSCT chính xác

Thống kê vị trí XSCT đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 7 ngày

  • 23
  • 93

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 6 ngày

  • 16

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 5 ngày

  • 13
  • 52
  • 63
  • 66
  • 66
  • 68
  • 90
  • 91

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 4 ngày

  • 01
  • 09
  • 12
  • 15
  • 16
  • 17
  • 26
  • 32
  • 41
  • 51
  • 59
  • 62
  • 63
  • 66
  • 68
  • 76
  • 92
  • 93
  • 98
  • 99

+ Thống kê vị trí XSCT chạy 3 ngày

  • 01
  • 03
  • 06
  • 11
  • 11
  • 13
  • 14
  • 16
  • 17
  • 18
  • 18
  • 18
  • 19
  • 19
  • 21
  • 21
  • 21
  • 23
  • 26
  • 30
  • 30
  • 31
  • 33
  • 33
  • 33
  • 33
  • 34
  • 41
  • 41
  • 48
  • 53
  • 56
  • 56
  • 60
  • 60
  • 61
  • 65
  • 66
  • 68
  • 69
  • 69
  • 69
  • 74
  • 79
  • 79
  • 81
  • 81
  • 83
  • 85
  • 86
  • 90
  • 91
  • 92
  • 93
  • 94
  • 96

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Cần Thơ

8
21
7
592
6
2748
9078
5689
5
1239
4
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
3
18784
49787
2
95336
1
68664
Giải ĐB
834441
8
25
7
000
6
2583
5951
8933
5
1421
4
15030
30046
81819
61211
09511
05991
15080
3
01290
40630
2
86045
1
85724
Giải ĐB
799218
8
84
7
133
6
9089
1882
5222
5
3263
4
19253
11513
31723
94233
11524
52858
25082
3
77271
75981
2
51574
1
12476
Giải ĐB
046439
8
76
7
669
6
7445
5159
7254
5
1123
4
35618
74743
54509
55809
28189
29228
96543
3
41040
67631
2
46106
1
44355
Giải ĐB
127021
8
12
7
302
6
5562
9153
0239
5
1420
4
97473
16283
83167
07793
36222
16170
23317
3
77991
02822
2
52011
1
85648
Giải ĐB
452874
8
44
7
548
6
3898
9084
9864
5
0141
4
10106
16530
77396
68883
28992
52429
37818
3
62006
28442
2
78384
1
92486
Giải ĐB
613485
8
92
7
171
6
0248
3469
5547
5
2732
4
76004
15099
72408
09371
43611
63098
72655
3
00429
82579
2
42429
1
48393
Giải ĐB
786761
8
82
7
454
6
1640
3881
7547
5
9919
4
96939
62680
09731
09608
07652
99083
80685
3
46427
62230
2
94568
1
48314
Giải ĐB
130132
8
58
7
041
6
4993
3503
1525
5
9060
4
49381
00559
50482
35951
15476
25956
96306
3
08777
01273
2
63333
1
55107
Giải ĐB
234838
8
78
7
062
6
4329
2253
0634
5
2859
4
93852
45638
24507
63058
21801
00339
40528
3
40808
45528
2
98154
1
00607
Giải ĐB
726304
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031
Back to top