Thứ 6, 13/06/2025

Thống kê vị trí XSDL chính xác

Thống kê vị trí XSDL đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSDL chạy 6 ngày

  • 60

+ Thống kê vị trí XSDL chạy 5 ngày

  • 93

+ Thống kê vị trí XSDL chạy 4 ngày

  • 01
  • 11
  • 11
  • 13
  • 15
  • 19
  • 23
  • 33
  • 39
  • 41
  • 48
  • 63
  • 64
  • 78
  • 91
  • 93
  • 95

+ Thống kê vị trí XSDL chạy 3 ngày

  • 01
  • 01
  • 01
  • 02
  • 03
  • 06
  • 08
  • 11
  • 11
  • 13
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 27
  • 30
  • 32
  • 36
  • 37
  • 38
  • 38
  • 38
  • 39
  • 39
  • 41
  • 51
  • 60
  • 63
  • 65
  • 68
  • 68
  • 71
  • 71
  • 71
  • 73
  • 73
  • 75
  • 75
  • 78
  • 79
  • 79
  • 79
  • 83
  • 85
  • 85
  • 88
  • 91
  • 93
  • 98

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Đà Lạt

8
93
7
098
6
4721
1731
0393
5
6298
4
68226
57081
43790
22750
21116
04834
01323
3
10001
83630
2
91885
1
38542
Giải ĐB
092115
8
28
7
738
6
7156
6478
6501
5
8764
4
30895
29811
78353
35825
23261
81846
63103
3
86824
75238
2
39759
1
93372
Giải ĐB
354263
8
05
7
439
6
2463
7540
3701
5
0103
4
20419
97569
19470
20118
59540
24273
42154
3
13830
90427
2
29231
1
88959
Giải ĐB
402518
8
28
7
228
6
1178
0122
3347
5
0934
4
40080
11726
90982
70098
67150
56953
83789
3
95227
51672
2
83353
1
24064
Giải ĐB
902185
8
25
7
852
6
7798
1943
1563
5
7121
4
51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721
3
88750
50125
2
35510
1
26133
Giải ĐB
751050
8
58
7
897
6
7118
9980
6376
5
1575
4
90070
52950
36803
71998
58835
92999
49003
3
32723
31631
2
03098
1
08654
Giải ĐB
192601
8
67
7
284
6
7389
6914
0277
5
1857
4
71529
51446
73909
25121
03760
09448
60238
3
35684
54124
2
76408
1
42009
Giải ĐB
554806
8
98
7
698
6
2501
5717
2511
5
5409
4
23394
63442
67866
61124
05902
67591
29614
3
70432
27200
2
68422
1
04094
Giải ĐB
258209
8
14
7
039
6
1400
5146
6162
5
1843
4
12442
12804
23178
20874
71083
76614
70703
3
75180
43843
2
14672
1
53858
Giải ĐB
148827
8
91
7
131
6
5572
3906
6717
5
1846
4
02509
87887
66086
28267
15968
90602
65259
3
61517
66281
2
02465
1
75120
Giải ĐB
162630
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30
Back to top