Thứ 5, 04/12/2025

Thống kê vị trí XSDNA chính xác

Thống kê vị trí XSDNA đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 5 ngày

  • 13
  • 43
  • 97

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 4 ngày

  • 03
  • 13
  • 14
  • 19
  • 28
  • 48
  • 48
  • 49
  • 64
  • 64
  • 69
  • 80
  • 87
  • 93
  • 96
  • 98

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 3 ngày

  • 00
  • 03
  • 04
  • 04
  • 09
  • 09
  • 10
  • 14
  • 17
  • 19
  • 19
  • 23
  • 29
  • 31
  • 38
  • 40
  • 45
  • 47
  • 48
  • 48
  • 49
  • 49
  • 50
  • 58
  • 58
  • 60
  • 63
  • 63
  • 63
  • 64
  • 64
  • 64
  • 65
  • 69
  • 74
  • 78
  • 79
  • 79
  • 85
  • 87
  • 88
  • 92
  • 93
  • 98
  • 99

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Đà Nẵng

8
22
7
964
6
7044
3687
1065
5
6991
4
66780
61198
48209
91042
09852
93043
52727
3
69480
35014
2
49091
1
46623
Giải ĐB
090741
8
12
7
606
6
3020
5284
7395
5
1378
4
86929
73392
43834
37344
08491
16899
76879
3
58486
27862
2
41319
1
20238
Giải ĐB
826701
8
06
7
293
6
6588
5115
0632
5
0027
4
94990
61186
60092
49496
75978
51033
69633
3
94540
22665
2
68415
1
06461
Giải ĐB
114364
8
38
7
314
6
3139
8524
0679
5
9704
4
98703
68583
09271
28118
06303
05219
84416
3
59860
14341
2
15141
1
15019
Giải ĐB
780813
8
19
7
806
6
2915
6014
7345
5
5818
4
82557
21959
09655
63767
86367
40316
61811
3
30342
71614
2
05092
1
32079
Giải ĐB
588257
8
46
7
165
6
4689
2496
6781
5
9545
4
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
3
32620
30663
2
64702
1
00310
Giải ĐB
208197
8
46
7
375
6
6627
1532
2991
5
4719
4
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
3
06355
20825
2
80352
1
46414
Giải ĐB
829524
8
97
7
881
6
2903
4687
8132
5
8519
4
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
3
08329
71854
2
44309
1
78478
Giải ĐB
308821
8
14
7
351
6
4019
8420
5984
5
5621
4
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
3
40495
53848
2
78937
1
73469
Giải ĐB
039701
8
33
7
210
6
9589
6218
5218
5
8207
4
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
3
14831
05096
2
57256
1
25541
Giải ĐB
036664
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031
Back to top