Thứ 5, 13/11/2025

Thống kê vị trí XSDNA chính xác

Thống kê vị trí XSDNA đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 6 ngày

  • 22

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 5 ngày

  • 03
  • 15
  • 20
  • 52
  • 70
  • 70
  • 90
  • 96

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 4 ngày

  • 02
  • 05
  • 05
  • 07
  • 10
  • 12
  • 28
  • 52
  • 54
  • 57
  • 58
  • 62
  • 70
  • 72
  • 75
  • 96
  • 99

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 3 ngày

  • 01
  • 02
  • 07
  • 10
  • 10
  • 12
  • 14
  • 20
  • 22
  • 28
  • 33
  • 34
  • 36
  • 36
  • 51
  • 52
  • 52
  • 54
  • 54
  • 55
  • 55
  • 55
  • 62
  • 64
  • 64
  • 64
  • 65
  • 66
  • 69
  • 69
  • 70
  • 70
  • 72
  • 74
  • 75
  • 75
  • 78
  • 80
  • 81
  • 84
  • 85
  • 87
  • 90
  • 92
  • 92
  • 94
  • 96
  • 98
  • 98

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Đà Nẵng

8
46
7
375
6
6627
1532
2991
5
4719
4
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
3
06355
20825
2
80352
1
46414
Giải ĐB
829524
8
97
7
881
6
2903
4687
8132
5
8519
4
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
3
08329
71854
2
44309
1
78478
Giải ĐB
308821
8
14
7
351
6
4019
8420
5984
5
5621
4
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
3
40495
53848
2
78937
1
73469
Giải ĐB
039701
8
33
7
210
6
9589
6218
5218
5
8207
4
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
3
14831
05096
2
57256
1
25541
Giải ĐB
036664
8
36
7
333
6
1471
0565
0555
5
8536
4
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
3
08668
07628
2
98114
1
00490
Giải ĐB
518935
8
66
7
002
6
1396
1308
9391
5
9303
4
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
3
19317
65522
2
11659
1
38634
Giải ĐB
912916
8
57
7
723
6
5574
4781
6233
5
2658
4
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
3
33262
97280
2
36975
1
74276
Giải ĐB
595270
8
59
7
991
6
5127
3709
2130
5
2229
4
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
3
52826
50759
2
56029
1
36487
Giải ĐB
490353
8
41
7
029
6
5869
4378
0151
5
1005
4
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
3
48567
95082
2
69041
1
19488
Giải ĐB
308242
8
15
7
017
6
9473
8936
2288
5
4706
4
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
3
62559
23972
2
69662
1
65875
Giải ĐB
636674
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
Back to top