Thứ 5, 18/09/2025

Thống kê vị trí XSDNA chính xác

Thống kê vị trí XSDNA đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 8 ngày

  • 44

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 7 ngày

  • 71

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 6 ngày

  • 14
  • 25
  • 27
  • 55

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 5 ngày

  • 07
  • 46
  • 74

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 4 ngày

  • 04
  • 08
  • 09
  • 26
  • 40
  • 41
  • 51
  • 56
  • 86
  • 94
  • 95
  • 95

+ Thống kê vị trí XSDNA chạy 3 ngày

  • 01
  • 04
  • 04
  • 05
  • 05
  • 05
  • 06
  • 17
  • 20
  • 20
  • 22
  • 22
  • 22
  • 24
  • 26
  • 28
  • 36
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 51
  • 51
  • 52
  • 52
  • 52
  • 53
  • 54
  • 54
  • 54
  • 54
  • 55
  • 55
  • 56
  • 56
  • 57
  • 58
  • 58
  • 58
  • 58
  • 58
  • 60
  • 65
  • 66
  • 68
  • 71
  • 74
  • 75
  • 75
  • 76
  • 78
  • 78
  • 84
  • 85
  • 87
  • 88
  • 88
  • 90
  • 92
  • 94
  • 96
  • 97

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Đà Nẵng

8
95
7
950
6
5245
2730
5479
5
0596
4
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
3
56936
79268
2
87095
1
27615
Giải ĐB
422645
8
98
7
289
6
6570
0015
8670
5
5795
4
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
3
68899
09727
2
54634
1
47654
Giải ĐB
124642
8
79
7
626
6
3423
3265
8681
5
2963
4
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
3
29088
80125
2
48438
1
31576
Giải ĐB
162675
8
31
7
978
6
5321
8695
3618
5
7805
4
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
3
67755
00209
2
74887
1
88879
Giải ĐB
711968
8
34
7
273
6
4715
7926
7210
5
6320
4
65024
97621
31757
30594
41622
54104
16885
3
84392
34233
2
21796
1
49168
Giải ĐB
104931
8
75
7
391
6
8290
9236
3423
5
4118
4
07368
36120
81253
15687
72494
02603
22303
3
99601
67162
2
47541
1
43437
Giải ĐB
536146
8
18
7
662
6
2602
1204
8947
5
4053
4
10773
33541
66148
93307
43844
54851
46931
3
45910
83251
2
75667
1
27827
Giải ĐB
216121
8
22
7
866
6
4275
1252
4396
5
0062
4
90592
38075
87358
61243
69768
32637
72989
3
38168
30725
2
48000
1
25648
Giải ĐB
598905
8
22
7
525
6
7957
6088
2197
5
1444
4
72906
89959
72771
87960
88808
96531
96812
3
91808
54654
2
34816
1
57137
Giải ĐB
727120
8
58
7
069
6
8530
6064
8201
5
5035
4
46532
05056
22613
81112
83726
78379
86426
3
01474
04143
2
54632
1
14780
Giải ĐB
957263
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930
Back to top