Thứ 6, 13/06/2025

Thống kê vị trí XSGL chính xác

Thống kê vị trí XSGL đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSGL chạy 9 ngày

  • 29

+ Thống kê vị trí XSGL chạy 8 ngày

  • 19

+ Thống kê vị trí XSGL chạy 6 ngày

  • 62
  • 65

+ Thống kê vị trí XSGL chạy 5 ngày

  • 04
  • 14
  • 20
  • 21
  • 26
  • 52
  • 56
  • 64

+ Thống kê vị trí XSGL chạy 4 ngày

  • 00
  • 12
  • 19
  • 21
  • 23
  • 37
  • 39
  • 43
  • 47
  • 55
  • 62
  • 76
  • 76
  • 79

+ Thống kê vị trí XSGL chạy 3 ngày

  • 01
  • 02
  • 03
  • 05
  • 11
  • 11
  • 11
  • 12
  • 12
  • 12
  • 15
  • 15
  • 16
  • 16
  • 17
  • 17
  • 17
  • 19
  • 19
  • 21
  • 21
  • 21
  • 23
  • 24
  • 26
  • 27
  • 27
  • 29
  • 33
  • 36
  • 36
  • 36
  • 37
  • 39
  • 39
  • 41
  • 42
  • 44
  • 45
  • 46
  • 46
  • 49
  • 49
  • 49
  • 53
  • 61
  • 63
  • 66
  • 68
  • 68
  • 69
  • 69
  • 70
  • 70
  • 71
  • 71
  • 74
  • 74
  • 76
  • 77
  • 77
  • 77
  • 77
  • 79
  • 79
  • 89
  • 91
  • 92
  • 92
  • 94
  • 95
  • 96
  • 96
  • 97

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Gia Lai

8
25
7
493
6
2143
7617
3037
5
0707
4
59524
12733
75101
71692
23376
95355
26682
3
11729
81992
2
53074
1
76461
Giải ĐB
647340
8
51
7
537
6
3771
5782
5403
5
1590
4
64082
77909
30589
45984
31771
07320
24114
3
52509
08248
2
48542
1
98592
Giải ĐB
488732
8
70
7
050
6
0301
9377
4885
5
8195
4
92629
33962
72814
16186
05854
45863
12002
3
91468
82828
2
61664
1
68974
Giải ĐB
292205
8
63
7
359
6
1402
6432
3087
5
3601
4
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
3
70458
84451
2
74403
1
12884
Giải ĐB
995428
8
39
7
845
6
3642
5531
4725
5
7729
4
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
3
93413
21546
2
19540
1
71922
Giải ĐB
317206
8
86
7
963
6
9891
7404
6605
5
6465
4
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
3
41362
02296
2
89987
1
53423
Giải ĐB
024742
8
21
7
827
6
6105
1646
2197
5
2972
4
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
3
45535
45036
2
28450
1
95347
Giải ĐB
428610
8
33
7
849
6
2242
2103
3967
5
5222
4
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
3
24887
61939
2
41163
1
85044
Giải ĐB
089706
8
00
7
356
6
1719
1830
1987
5
1996
4
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
3
04343
14657
2
50967
1
95199
Giải ĐB
794644
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30
Back to top