Thứ 5, 09/10/2025

Thống kê vị trí XSGL chính xác

Thống kê vị trí XSGL đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSGL chạy 7 ngày

  • 45

+ Thống kê vị trí XSGL chạy 6 ngày

  • 52
  • 88

+ Thống kê vị trí XSGL chạy 5 ngày

  • 08
  • 62
  • 78

+ Thống kê vị trí XSGL chạy 4 ngày

  • 02
  • 05
  • 22
  • 28
  • 37
  • 48
  • 49
  • 50
  • 58
  • 59
  • 73

+ Thống kê vị trí XSGL chạy 3 ngày

  • 00
  • 02
  • 03
  • 03
  • 04
  • 06
  • 07
  • 08
  • 09
  • 10
  • 15
  • 22
  • 23
  • 23
  • 24
  • 24
  • 27
  • 30
  • 32
  • 33
  • 33
  • 34
  • 37
  • 38
  • 42
  • 43
  • 43
  • 44
  • 45
  • 48
  • 52
  • 53
  • 59
  • 60
  • 70
  • 70
  • 74
  • 74
  • 81
  • 82
  • 82
  • 83
  • 86
  • 87
  • 88
  • 89
  • 89
  • 90
  • 93
  • 93
  • 94
  • 94
  • 99

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Gia Lai

8
04
7
022
6
0009
8889
2135
5
3373
4
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
3
23336
44815
2
43644
1
88224
Giải ĐB
222490
8
56
7
830
6
1453
3025
3900
5
3813
4
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
3
95426
28021
2
98248
1
21921
Giải ĐB
996946
8
14
7
841
6
2950
5000
9113
5
6399
4
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
3
88937
91567
2
27981
1
04469
Giải ĐB
662767
8
27
7
739
6
8079
2696
4078
5
2286
4
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
3
31958
09110
2
29020
1
21191
Giải ĐB
157670
8
79
7
166
6
4581
1594
6414
5
5460
4
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
3
35719
16098
2
44782
1
18023
Giải ĐB
549300
8
68
7
722
6
1735
9610
3696
5
8859
4
90890
87969
47866
45694
38776
72149
88449
3
15215
65644
2
28255
1
54182
Giải ĐB
571393
8
69
7
409
6
4777
1985
8856
5
3757
4
64345
68426
13759
65534
04328
23597
63849
3
39238
80665
2
30799
1
55643
Giải ĐB
729493
8
09
7
683
6
5785
1096
2806
5
0680
4
82547
27169
76311
84168
46910
89008
45629
3
14060
28947
2
15372
1
01056
Giải ĐB
673864
8
16
7
055
6
0571
2219
2252
5
5709
4
80925
32129
56660
06232
37027
32270
73261
3
98428
35348
2
53993
1
47765
Giải ĐB
065878
8
47
7
935
6
5945
6841
9783
5
0496
4
32586
16972
84396
63236
52634
02171
25899
3
08662
97482
2
82569
1
74749
Giải ĐB
594246
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031
Back to top