Thứ 7, 20/12/2025

Thống kê vị trí XSHCM chính xác

Thống kê vị trí XSHCM đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSHCM chạy 5 ngày

  • 10
  • 13
  • 36
  • 43
  • 68

+ Thống kê vị trí XSHCM chạy 4 ngày

  • 01
  • 04
  • 05
  • 15
  • 24
  • 27
  • 29
  • 35
  • 41
  • 45
  • 46
  • 49
  • 52
  • 53
  • 62
  • 66
  • 95

+ Thống kê vị trí XSHCM chạy 3 ngày

  • 04
  • 09
  • 12
  • 12
  • 14
  • 14
  • 14
  • 15
  • 15
  • 16
  • 17
  • 22
  • 22
  • 24
  • 24
  • 25
  • 31
  • 32
  • 35
  • 35
  • 36
  • 36
  • 37
  • 38
  • 42
  • 42
  • 42
  • 43
  • 43
  • 44
  • 44
  • 49
  • 53
  • 55
  • 55
  • 55
  • 56
  • 62
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 65
  • 66
  • 66
  • 72
  • 72
  • 72
  • 74
  • 74
  • 75
  • 75
  • 75
  • 76
  • 77
  • 87
  • 94
  • 95
  • 95
  • 98

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số TPHCM

8
94
7
869
6
1452
3774
6673
5
6278
4
47282
65921
01425
36202
74022
41228
05960
3
62582
43555
2
67769
1
93742
Giải ĐB
548565
8
52
7
127
6
6193
4495
9944
5
4308
4
92614
93305
02028
33132
14634
19823
29646
3
57691
57062
2
98842
1
86862
Giải ĐB
484938
8
90
7
696
6
8027
5483
5044
5
8874
4
74011
66082
05573
31367
93104
83196
75884
3
46931
28064
2
01845
1
44980
Giải ĐB
287570
8
79
7
655
6
9323
0546
8837
5
4374
4
96361
63388
07789
62442
09852
63564
84985
3
91522
46552
2
49205
1
10927
Giải ĐB
433544
8
04
7
022
6
0371
3047
4539
5
9501
4
73680
48005
52438
09679
83079
06287
76951
3
49628
67616
2
78938
1
78216
Giải ĐB
953117
8
62
7
037
6
8433
1322
9044
5
3236
4
32538
50143
36355
75157
21426
89485
71736
3
06296
95145
2
54246
1
39746
Giải ĐB
758818
8
40
7
855
6
8901
1401
3332
5
2788
4
53034
40706
25967
60778
06927
46105
81598
3
16799
21296
2
39707
1
25908
Giải ĐB
392530
8
48
7
441
6
3034
1925
5293
5
0213
4
43839
70628
01994
72036
34890
27117
66347
3
86235
29185
2
87729
1
29518
Giải ĐB
364551
8
62
7
054
6
0430
4787
1780
5
3065
4
47136
36090
96461
33717
63317
10134
85124
3
72931
46224
2
56216
1
29546
Giải ĐB
998227
8
37
7
904
6
5887
2716
3269
5
6402
4
13800
42129
33293
00272
44269
07364
26540
3
03348
18920
2
30942
1
89284
Giải ĐB
112150
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031
Back to top