Thứ 5, 23/10/2025

Thống kê vị trí XSHG chính xác

Thống kê vị trí XSHG đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSHG chạy 6 ngày

  • 64

+ Thống kê vị trí XSHG chạy 5 ngày

  • 11
  • 45

+ Thống kê vị trí XSHG chạy 4 ngày

  • 02
  • 02
  • 10
  • 50
  • 50
  • 56
  • 56
  • 69
  • 74
  • 76
  • 77

+ Thống kê vị trí XSHG chạy 3 ngày

  • 01
  • 04
  • 13
  • 13
  • 14
  • 15
  • 15
  • 15
  • 16
  • 17
  • 27
  • 29
  • 32
  • 33
  • 34
  • 36
  • 37
  • 39
  • 43
  • 49
  • 50
  • 50
  • 50
  • 50
  • 51
  • 52
  • 52
  • 53
  • 54
  • 54
  • 55
  • 55
  • 56
  • 56
  • 59
  • 59
  • 62
  • 63
  • 65
  • 69
  • 71
  • 71
  • 73
  • 73
  • 75
  • 90
  • 99
  • 99

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Hậu Giang

8
57
7
270
6
3674
5474
3139
5
3127
4
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
3
36955
10569
2
03592
1
69495
Giải ĐB
082000
8
70
7
459
6
5867
8476
5981
5
4201
4
24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381
3
72372
32910
2
48387
1
84773
Giải ĐB
595981
8
16
7
664
6
1766
3752
2158
5
8558
4
25446
33370
03470
44814
59635
66368
57108
3
53157
15128
2
97788
1
57368
Giải ĐB
803168
8
65
7
012
6
7818
7389
3008
5
9817
4
66052
80338
22373
96006
99858
12111
13286
3
40564
79047
2
46181
1
82984
Giải ĐB
899113
8
46
7
670
6
1132
2716
3651
5
1003
4
17856
37002
01297
80536
80223
45576
30739
3
74730
05102
2
14951
1
39723
Giải ĐB
549938
8
98
7
845
6
6165
6401
3305
5
1852
4
42130
15607
71845
71650
52876
53614
21310
3
89980
84436
2
59425
1
02139
Giải ĐB
367958
8
50
7
006
6
3899
5462
5674
5
8822
4
80473
56203
79525
62040
45422
68198
66944
3
55964
39956
2
79801
1
10277
Giải ĐB
313260
8
30
7
074
6
5361
3530
6668
5
4233
4
77533
93310
63896
84931
48724
80994
44947
3
02873
53430
2
11515
1
87037
Giải ĐB
914389
8
06
7
496
6
9080
9587
3540
5
0045
4
63463
08575
03773
93769
49750
30749
28854
3
49443
81387
2
63353
1
67590
Giải ĐB
465406
8
83
7
614
6
4647
6251
3280
5
1971
4
00333
41103
91121
27043
23499
32415
59172
3
61573
33303
2
97644
1
40598
Giải ĐB
545503
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031
Back to top