Chủ nhật, 19/10/2025

Thống kê vị trí XSKG chính xác

Thống kê vị trí XSKG đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSKG chạy 5 ngày

  • 97

+ Thống kê vị trí XSKG chạy 4 ngày

  • 29
  • 29
  • 31
  • 33
  • 39
  • 44
  • 53
  • 57
  • 67
  • 69
  • 73
  • 77
  • 79
  • 81
  • 88
  • 95

+ Thống kê vị trí XSKG chạy 3 ngày

  • 02
  • 03
  • 04
  • 10
  • 11
  • 11
  • 12
  • 16
  • 16
  • 16
  • 18
  • 19
  • 19
  • 24
  • 26
  • 29
  • 30
  • 30
  • 30
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 43
  • 47
  • 47
  • 47
  • 54
  • 54
  • 54
  • 56
  • 56
  • 56
  • 57
  • 57
  • 57
  • 57
  • 57
  • 58
  • 58
  • 59
  • 60
  • 63
  • 64
  • 67
  • 68
  • 69
  • 69
  • 70
  • 71
  • 71
  • 71
  • 71
  • 73
  • 74
  • 75
  • 75
  • 76
  • 78
  • 78
  • 78
  • 78
  • 79
  • 79
  • 79
  • 79
  • 81
  • 86
  • 86
  • 90
  • 91
  • 92
  • 93
  • 94
  • 96
  • 97
  • 97
  • 99
  • 99
  • 99

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Kiên Giang

8
46
7
814
6
1518
7786
3597
5
3797
4
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
3
13973
16947
2
41934
1
96877
Giải ĐB
379880
8
18
7
473
6
3491
8924
7866
5
8868
4
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
3
45310
32068
2
35248
1
63328
Giải ĐB
050364
8
58
7
206
6
8413
5314
8294
5
0134
4
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
3
56612
86298
2
94988
1
17408
Giải ĐB
282238
8
44
7
620
6
7384
8875
7742
5
2828
4
30041
93420
05555
87493
21106
98275
50644
3
68086
03778
2
07006
1
38296
Giải ĐB
228125
8
61
7
007
6
4928
3383
2157
5
4573
4
70553
63902
08690
14030
28155
64925
38522
3
70124
61490
2
18458
1
81724
Giải ĐB
586873
8
15
7
430
6
8912
5872
9097
5
2127
4
09327
07724
51672
44704
50191
63078
43114
3
92259
71466
2
59396
1
45382
Giải ĐB
116382
8
27
7
721
6
3862
7410
9796
5
0936
4
70636
10176
70536
97066
15036
51057
32079
3
52342
60035
2
54545
1
51681
Giải ĐB
352324
8
55
7
308
6
0841
0882
8816
5
1941
4
09324
84773
82663
41281
79682
89980
04527
3
14069
91919
2
36601
1
16551
Giải ĐB
457411
8
53
7
363
6
1635
9180
5499
5
0005
4
74894
97394
43675
55369
34374
86745
74880
3
40053
56817
2
56002
1
13159
Giải ĐB
262094
8
63
7
237
6
5124
1084
3394
5
7413
4
94337
92873
60455
18036
88123
96951
01474
3
13957
79262
2
95116
1
98217
Giải ĐB
139750
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031
Back to top