Thứ 6, 12/12/2025

Thống kê vị trí XSKH chính xác

Thống kê vị trí XSKH đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSKH chạy 8 ngày

  • 01

+ Thống kê vị trí XSKH chạy 5 ngày

  • 25
  • 37
  • 47
  • 51
  • 57
  • 87

+ Thống kê vị trí XSKH chạy 4 ngày

  • 18
  • 25
  • 57
  • 58
  • 58
  • 75
  • 81
  • 98

+ Thống kê vị trí XSKH chạy 3 ngày

  • 02
  • 02
  • 06
  • 12
  • 15
  • 15
  • 15
  • 15
  • 15
  • 16
  • 24
  • 25
  • 26
  • 30
  • 32
  • 33
  • 33
  • 34
  • 34
  • 35
  • 38
  • 38
  • 40
  • 40
  • 40
  • 42
  • 44
  • 45
  • 63
  • 63
  • 65
  • 67
  • 70
  • 72
  • 72
  • 72
  • 72
  • 73
  • 73
  • 74
  • 75
  • 75
  • 77
  • 78
  • 81
  • 82
  • 88
  • 88
  • 88
  • 90
  • 93
  • 93
  • 93
  • 95
  • 97
  • 97
  • 98
  • 99

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Khánh Hòa

8
32
7
727
6
4448
3686
9169
5
6888
4
94107
46570
50868
73507
15360
73025
19559
3
50033
54385
2
56237
1
78008
Giải ĐB
542231
8
67
7
958
6
0281
8035
8570
5
2541
4
50492
87777
40143
15144
18669
78491
11858
3
78796
57634
2
83588
1
02739
Giải ĐB
710146
8
70
7
161
6
0809
1761
1117
5
2481
4
53677
73766
98832
49176
99955
62246
92448
3
85371
80242
2
76803
1
61358
Giải ĐB
259351
8
50
7
687
6
7055
1710
4640
5
7875
4
28606
54979
97440
96453
34971
21360
57742
3
25903
04051
2
42773
1
83054
Giải ĐB
111890
8
14
7
553
6
4192
1618
4918
5
4411
4
44197
90840
63074
68953
21795
92659
99317
3
48060
12915
2
67886
1
05830
Giải ĐB
281977
8
13
7
115
6
5768
9507
0282
5
3054
4
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
3
01904
85150
2
94144
1
78244
Giải ĐB
384211
8
45
7
117
6
0342
7875
3707
5
7026
4
73087
96629
32605
97530
29756
09657
30333
3
10475
51930
2
35767
1
67214
Giải ĐB
283708
8
33
7
655
6
6264
3701
3378
5
0564
4
17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672
3
88178
87811
2
64505
1
88967
Giải ĐB
657743
8
99
7
303
6
3720
7830
4240
5
3768
4
42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102
3
56105
92723
2
86092
1
08581
Giải ĐB
525928
8
90
7
869
6
9788
6817
3536
5
1392
4
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
3
46338
52021
2
33441
1
90315
Giải ĐB
405762
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031
Back to top