Thứ 6, 04/07/2025

Thống kê vị trí XSKT chính xác

Thống kê vị trí XSKT đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSKT chạy 6 ngày

  • 41
  • 85

+ Thống kê vị trí XSKT chạy 5 ngày

  • 17
  • 61
  • 83
  • 87
  • 93

+ Thống kê vị trí XSKT chạy 4 ngày

  • 23
  • 25
  • 26
  • 31
  • 32
  • 35
  • 35
  • 36
  • 44
  • 48
  • 62
  • 63
  • 63
  • 71
  • 72
  • 87
  • 89

+ Thống kê vị trí XSKT chạy 3 ngày

  • 00
  • 03
  • 04
  • 07
  • 07
  • 10
  • 12
  • 12
  • 12
  • 16
  • 18
  • 18
  • 21
  • 22
  • 24
  • 24
  • 27
  • 28
  • 34
  • 40
  • 40
  • 41
  • 41
  • 42
  • 43
  • 45
  • 45
  • 45
  • 48
  • 48
  • 49
  • 51
  • 55
  • 56
  • 58
  • 58
  • 58
  • 59
  • 60
  • 61
  • 61
  • 62
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 65
  • 66
  • 68
  • 68
  • 71
  • 74
  • 74
  • 75
  • 75
  • 76
  • 78
  • 83
  • 84
  • 84
  • 85
  • 86
  • 86
  • 87
  • 88
  • 91
  • 96

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Kon Tum

8
42
7
639
6
5456
4844
8432
5
1541
4
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
3
75287
22600
2
43191
1
73125
Giải ĐB
594188
8
96
7
005
6
4942
7110
4251
5
6078
4
13652
38632
17980
72973
10203
99281
46874
3
91203
26654
2
08887
1
83750
Giải ĐB
809863
8
81
7
474
6
7612
1064
3186
5
6455
4
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
3
07081
14307
2
39365
1
72332
Giải ĐB
155465
8
22
7
980
6
6296
9827
5373
5
5263
4
37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
3
08242
28824
2
54503
1
05388
Giải ĐB
791986
8
50
7
206
6
6306
4512
2910
5
2443
4
65044
49528
37205
65495
42435
80813
31573
3
57601
54713
2
27429
1
12768
Giải ĐB
737323
8
55
7
532
6
5487
7178
3769
5
1684
4
43690
38740
53039
22210
42963
85283
75406
3
42683
16287
2
38404
1
85637
Giải ĐB
213717
8
26
7
159
6
9710
7752
6614
5
2497
4
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
3
09418
18326
2
45839
1
11570
Giải ĐB
398563
8
84
7
066
6
8978
2615
5201
5
2157
4
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
3
78230
83333
2
44110
1
97752
Giải ĐB
687159
8
14
7
562
6
1347
1145
5368
5
9140
4
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
3
71829
93000
2
39272
1
05055
Giải ĐB
592858
8
16
7
780
6
8330
6289
6240
5
1850
4
38400
84159
61826
67749
38637
48116
78049
3
25986
79187
2
49571
1
77324
Giải ĐB
563279
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
123456
78910111213
14151617181920
21222324252627
28293031
Back to top