Thứ 3, 16/09/2025

Thống kê vị trí XSKT chính xác

Thống kê vị trí XSKT đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSKT chạy 6 ngày

  • 05

+ Thống kê vị trí XSKT chạy 5 ngày

  • 45
  • 95

+ Thống kê vị trí XSKT chạy 4 ngày

  • 12
  • 16
  • 24
  • 25
  • 27
  • 39
  • 53
  • 63
  • 64
  • 85
  • 87
  • 93
  • 94
  • 95
  • 97
  • 98

+ Thống kê vị trí XSKT chạy 3 ngày

  • 00
  • 02
  • 03
  • 04
  • 04
  • 05
  • 05
  • 06
  • 07
  • 07
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 14
  • 15
  • 19
  • 19
  • 20
  • 22
  • 24
  • 27
  • 27
  • 37
  • 37
  • 38
  • 40
  • 42
  • 43
  • 43
  • 44
  • 47
  • 47
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 53
  • 57
  • 57
  • 57
  • 58
  • 60
  • 62
  • 64
  • 64
  • 67
  • 68
  • 70
  • 73
  • 75
  • 75
  • 75
  • 76
  • 77
  • 77
  • 77
  • 78
  • 87
  • 87
  • 88
  • 90
  • 90
  • 90
  • 92
  • 92
  • 99
  • 99

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Kon Tum

8
14
7
712
6
6541
9513
2010
5
0979
4
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
3
68828
87577
2
05703
1
59905
Giải ĐB
264453
8
74
7
039
6
7590
3167
0720
5
3074
4
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
3
01292
34827
2
42336
1
61221
Giải ĐB
243147
8
93
7
273
6
6475
9226
7926
5
0357
4
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
3
09830
40324
2
67901
1
72314
Giải ĐB
668404
8
58
7
525
6
2669
8956
5127
5
8321
4
20760
40465
10408
27096
75601
47724
82829
3
87965
23155
2
99744
1
06717
Giải ĐB
956601
8
71
7
134
6
4630
8931
5839
5
5270
4
85182
92842
58919
27403
21995
82964
76528
3
81439
18071
2
00488
1
83596
Giải ĐB
188844
8
82
7
862
6
4040
9415
2101
5
5642
4
17475
33263
45216
54752
13246
46948
53683
3
73187
22651
2
27388
1
90413
Giải ĐB
152981
8
00
7
338
6
3796
7674
8228
5
8353
4
97848
93828
44764
03682
55389
48415
05368
3
37345
64925
2
22771
1
98436
Giải ĐB
329105
8
03
7
182
6
3896
1155
2616
5
7480
4
08730
06616
37053
88419
11271
95464
73240
3
10521
02639
2
56160
1
37360
Giải ĐB
315858
8
97
7
474
6
6997
8679
0014
5
4283
4
73498
00067
91563
05201
76796
35524
19027
3
12171
10552
2
68865
1
24305
Giải ĐB
261060
8
00
7
862
6
1669
6426
1938
5
0997
4
73665
39717
99000
21899
50113
65016
45518
3
19744
64967
2
09606
1
18768
Giải ĐB
838485
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930
Back to top