Thứ 6, 15/08/2025

Thống kê vị trí XSQT chính xác

Thống kê vị trí XSQT đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 6 ngày

  • 42
  • 43
  • 50

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 5 ngày

  • 19
  • 24
  • 33
  • 37
  • 59
  • 64
  • 65
  • 93

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 4 ngày

  • 33
  • 35
  • 38
  • 44
  • 46
  • 60
  • 65
  • 68
  • 72
  • 79

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 3 ngày

  • 03
  • 08
  • 08
  • 08
  • 15
  • 16
  • 17
  • 17
  • 20
  • 28
  • 30
  • 35
  • 35
  • 35
  • 36
  • 36
  • 37
  • 37
  • 43
  • 46
  • 47
  • 47
  • 49
  • 58
  • 60
  • 60
  • 60
  • 64
  • 68
  • 68
  • 69
  • 69
  • 70
  • 72
  • 74
  • 78
  • 79
  • 80
  • 80
  • 89
  • 89

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Quảng Trị

8
75
7
317
6
6359
6268
6135
5
1948
4
42106
56886
33775
27670
11349
86000
75008
3
42778
38079
2
49849
1
94473
Giải ĐB
939537
8
36
7
883
6
3826
6482
8503
5
6857
4
50254
88317
58966
85334
53371
99366
56608
3
87697
99411
2
87799
1
20657
Giải ĐB
950528
8
98
7
813
6
8182
4694
4762
5
8872
4
91264
38210
47458
89125
27467
65458
13964
3
28095
45269
2
50319
1
65725
Giải ĐB
618532
8
04
7
237
6
0841
1913
1610
5
1591
4
57094
34315
99853
43499
06670
45192
13052
3
46540
50622
2
71132
1
59451
Giải ĐB
018860
8
79
7
642
6
6392
5260
4447
5
4305
4
77262
35601
33873
42318
86294
46225
61906
3
94450
29365
2
41139
1
02391
Giải ĐB
647894
8
18
7
620
6
1645
9574
7105
5
3255
4
89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
3
24696
00802
2
67848
1
41352
Giải ĐB
975817
8
16
7
502
6
1085
1016
3054
5
3258
4
44479
26971
30834
18819
88328
44250
26983
3
71592
04647
2
23366
1
44210
Giải ĐB
771814
8
73
7
097
6
3482
6245
4923
5
8024
4
66928
15923
31838
14052
27748
37042
96486
3
87168
39842
2
23776
1
58167
Giải ĐB
636079
8
59
7
146
6
6350
4948
2743
5
5683
4
58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
3
59464
15741
2
26290
1
73670
Giải ĐB
791986
8
77
7
604
6
2105
1334
0371
5
2640
4
36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
3
25941
97755
2
73045
1
54695
Giải ĐB
568403
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
123
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031
Back to top