Thứ 6, 23/05/2025

Thống kê vị trí XSQT chính xác

Thống kê vị trí XSQT đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 7 ngày

  • 36

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 6 ngày

  • 75

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 5 ngày

  • 20
  • 22
  • 28
  • 38
  • 71

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 4 ngày

  • 18
  • 21
  • 22
  • 24
  • 24
  • 25
  • 25
  • 25
  • 27
  • 32
  • 41
  • 51
  • 60
  • 61
  • 64
  • 71
  • 71
  • 73
  • 80
  • 86

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 3 ngày

  • 14
  • 15
  • 16
  • 18
  • 18
  • 20
  • 20
  • 20
  • 23
  • 24
  • 24
  • 24
  • 24
  • 26
  • 26
  • 27
  • 28
  • 28
  • 28
  • 36
  • 37
  • 38
  • 41
  • 41
  • 41
  • 41
  • 42
  • 43
  • 46
  • 47
  • 49
  • 50
  • 51
  • 51
  • 52
  • 54
  • 55
  • 55
  • 56
  • 57
  • 59
  • 63
  • 64
  • 65
  • 67
  • 69
  • 77
  • 78
  • 78
  • 81
  • 82
  • 85
  • 85
  • 86
  • 87
  • 87
  • 89
  • 98
  • 98

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Quảng Trị

8
78
7
148
6
8272
5444
8802
5
6741
4
51335
59284
63875
57831
47216
38069
52639
3
82140
86626
2
64670
1
49505
Giải ĐB
798410
8
05
7
451
6
6777
2181
0960
5
6755
4
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
3
16768
71655
2
87770
1
11022
Giải ĐB
420282
8
91
7
148
6
3121
5672
5633
5
5535
4
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
3
47115
75496
2
85804
1
16516
Giải ĐB
457515
8
60
7
724
6
6829
0326
3699
5
9314
4
85354
55916
55378
21637
64414
57424
94377
3
74778
60596
2
56316
1
82807
Giải ĐB
672897
8
28
7
023
6
2771
3454
0492
5
6068
4
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
3
61746
58372
2
59789
1
48487
Giải ĐB
940176
8
14
7
396
6
4478
8841
2252
5
5558
4
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
3
28169
65929
2
39249
1
42004
Giải ĐB
855603
8
54
7
470
6
8474
0950
9131
5
7627
4
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
3
61154
61455
2
55927
1
32259
Giải ĐB
884260
8
42
7
183
6
2162
4340
3192
5
9604
4
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
3
63979
42843
2
02278
1
62666
Giải ĐB
070337
8
88
7
923
6
2188
9222
2141
5
8722
4
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
3
44428
85890
2
11937
1
02593
Giải ĐB
712024
8
57
7
659
6
5807
1066
6915
5
7423
4
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
3
46389
72879
2
37245
1
12575
Giải ĐB
674524
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293031
Back to top