Thứ 5, 18/09/2025

Thống kê vị trí XSQT chính xác

Thống kê vị trí XSQT đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 7 ngày

  • 64

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 6 ngày

  • 63

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 5 ngày

  • 96

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 4 ngày

  • 09
  • 41
  • 45
  • 68
  • 83
  • 90
  • 91

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 3 ngày

  • 00
  • 01
  • 02
  • 03
  • 03
  • 05
  • 05
  • 05
  • 06
  • 07
  • 09
  • 09
  • 10
  • 21
  • 22
  • 22
  • 22
  • 23
  • 24
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 35
  • 42
  • 42
  • 42
  • 44
  • 45
  • 45
  • 46
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 52
  • 52
  • 55
  • 56
  • 59
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 64
  • 65
  • 65
  • 65
  • 67
  • 69
  • 72
  • 80
  • 82
  • 82
  • 85
  • 85
  • 86
  • 86
  • 89
  • 90
  • 90
  • 92
  • 93
  • 96
  • 96
  • 97

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Quảng Trị

8
88
7
958
6
2090
9640
1465
5
5604
4
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
3
23149
76454
2
60022
1
06222
Giải ĐB
056524
8
11
7
049
6
0652
4697
6895
5
5831
4
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
3
80495
26173
2
33681
1
71370
Giải ĐB
983272
8
59
7
571
6
9919
5202
3134
5
5712
4
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
3
31548
80246
2
11510
1
27518
Giải ĐB
477536
8
21
7
002
6
2968
8884
9136
5
3406
4
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
3
75352
68104
2
51500
1
72176
Giải ĐB
690290
8
89
7
692
6
4851
0935
4209
5
7900
4
64499
81353
12187
95969
86989
10500
03546
3
31923
90276
2
72978
1
47737
Giải ĐB
240200
8
75
7
317
6
6359
6268
6135
5
1948
4
42106
56886
33775
27670
11349
86000
75008
3
42778
38079
2
49849
1
94473
Giải ĐB
939537
8
36
7
883
6
3826
6482
8503
5
6857
4
50254
88317
58966
85334
53371
99366
56608
3
87697
99411
2
87799
1
20657
Giải ĐB
950528
8
98
7
813
6
8182
4694
4762
5
8872
4
91264
38210
47458
89125
27467
65458
13964
3
28095
45269
2
50319
1
65725
Giải ĐB
618532
8
04
7
237
6
0841
1913
1610
5
1591
4
57094
34315
99853
43499
06670
45192
13052
3
46540
50622
2
71132
1
59451
Giải ĐB
018860
8
79
7
642
6
6392
5260
4447
5
4305
4
77262
35601
33873
42318
86294
46225
61906
3
94450
29365
2
41139
1
02391
Giải ĐB
647894
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930
Back to top