Thứ 6, 26/12/2025

Thống kê vị trí XSQT chính xác

Thống kê vị trí XSQT đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 7 ngày

  • 45

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 6 ngày

  • 00
  • 09
  • 94

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 5 ngày

  • 07
  • 32
  • 36
  • 40
  • 47
  • 50
  • 56
  • 91
  • 92
  • 93

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 4 ngày

  • 02
  • 10
  • 13
  • 19
  • 31
  • 33
  • 37
  • 38
  • 43
  • 50
  • 50
  • 51
  • 52
  • 53
  • 60
  • 63
  • 80
  • 81
  • 86
  • 88
  • 88
  • 96

+ Thống kê vị trí XSQT chạy 3 ngày

  • 01
  • 02
  • 03
  • 09
  • 10
  • 11
  • 11
  • 12
  • 13
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 16
  • 16
  • 18
  • 21
  • 22
  • 30
  • 31
  • 33
  • 37
  • 39
  • 42
  • 43
  • 43
  • 44
  • 46
  • 47
  • 49
  • 49
  • 51
  • 52
  • 56
  • 56
  • 62
  • 62
  • 62
  • 63
  • 66
  • 72
  • 73
  • 75
  • 76
  • 83
  • 86
  • 86
  • 92
  • 92
  • 96
  • 97
  • 98

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Quảng Trị

8
18
7
691
6
0181
6021
9145
5
1381
4
52634
87351
46958
80681
33780
09955
77307
3
46366
63138
2
42491
1
22856
Giải ĐB
136266
8
99
7
935
6
7342
4026
7485
5
0068
4
60798
99813
27850
16148
31355
60507
34321
3
06556
05813
2
06316
1
40653
Giải ĐB
330876
8
61
7
350
6
7335
6377
7703
5
5549
4
42408
96578
77595
31125
54725
24432
76725
3
22452
53492
2
92401
1
10993
Giải ĐB
051659
8
14
7
132
6
3747
9726
2269
5
5078
4
51860
31506
02837
95182
99673
08546
65271
3
57637
75186
2
89443
1
57745
Giải ĐB
213069
8
36
7
522
6
3789
8542
4672
5
3947
4
67898
78698
39464
46873
58156
08992
54458
3
16799
86306
2
07320
1
85953
Giải ĐB
664082
8
41
7
345
6
8120
0471
2001
5
0037
4
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
3
62943
59108
2
25663
1
62561
Giải ĐB
530553
8
56
7
036
6
9480
1574
0093
5
2275
4
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
3
11503
29831
2
75539
1
63030
Giải ĐB
805961
8
66
7
513
6
0459
9723
8594
5
8093
4
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
3
32911
46674
2
65113
1
14563
Giải ĐB
838004
8
26
7
741
6
7648
1404
0744
5
8414
4
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
3
14111
31391
2
85537
1
83494
Giải ĐB
965524
8
65
7
455
6
2909
0932
8155
5
3890
4
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
3
60950
05405
2
95651
1
95297
Giải ĐB
464198
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031
Back to top