Thứ 5, 18/09/2025

Thống kê vị trí XSTG chính xác

Thống kê vị trí XSTG đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSTG chạy 7 ngày

  • 34
  • 80

+ Thống kê vị trí XSTG chạy 6 ngày

  • 77

+ Thống kê vị trí XSTG chạy 5 ngày

  • 00
  • 04
  • 05
  • 93

+ Thống kê vị trí XSTG chạy 4 ngày

  • 00
  • 02
  • 03
  • 04
  • 06
  • 07
  • 15
  • 28
  • 40
  • 57
  • 67
  • 67
  • 72
  • 72
  • 87

+ Thống kê vị trí XSTG chạy 3 ngày

  • 00
  • 02
  • 04
  • 05
  • 06
  • 09
  • 17
  • 19
  • 28
  • 32
  • 32
  • 34
  • 38
  • 38
  • 39
  • 43
  • 43
  • 43
  • 43
  • 47
  • 50
  • 50
  • 60
  • 61
  • 63
  • 67
  • 68
  • 71
  • 72
  • 74
  • 74
  • 78
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 87
  • 89
  • 93
  • 94
  • 98
  • 98
  • 99
  • 99

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Tiền Giang

8
26
7
065
6
5498
0029
6831
5
8671
4
87345
71271
81593
40760
49689
97333
70711
3
18367
70071
2
82014
1
49324
Giải ĐB
088640
8
67
7
347
6
0183
5144
7528
5
6877
4
73979
78786
89327
24574
96188
57765
31826
3
89249
35517
2
04356
1
88669
Giải ĐB
019833
8
91
7
881
6
2809
5447
4623
5
3030
4
22478
35803
92446
75347
09818
52245
64729
3
10766
35678
2
73609
1
16289
Giải ĐB
725595
8
10
7
315
6
4085
7918
3923
5
5285
4
62602
65471
47277
24505
38287
81130
43060
3
87705
62537
2
22764
1
88995
Giải ĐB
451272
8
97
7
560
6
0943
8546
8280
5
9427
4
39862
34958
28064
46280
21399
37899
60088
3
80880
10156
2
25697
1
33807
Giải ĐB
351628
8
10
7
429
6
7039
6414
4414
5
2811
4
97960
83456
40371
42726
74515
58327
36404
3
49642
00805
2
99762
1
42679
Giải ĐB
617433
8
00
7
441
6
5921
7146
9014
5
8639
4
12927
46534
50294
29486
56213
96132
70661
3
77994
74849
2
91452
1
69836
Giải ĐB
204720
8
96
7
956
6
0223
1172
9911
5
1006
4
92845
00483
65743
68594
83177
73932
98053
3
25184
97290
2
11016
1
02655
Giải ĐB
279224
8
65
7
088
6
2024
3971
5756
5
5246
4
39456
92750
80175
63031
49014
05088
45026
3
18361
65299
2
16850
1
17318
Giải ĐB
610812
8
09
7
095
6
9436
9296
8200
5
0471
4
84648
19568
85422
02843
96909
25172
69045
3
83557
69969
2
53785
1
61727
Giải ĐB
374308
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930
Back to top