Thứ 5, 13/11/2025

Thống kê vị trí XSTG chính xác

Thống kê vị trí XSTG đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSTG chạy 6 ngày

  • 11
  • 71

+ Thống kê vị trí XSTG chạy 5 ngày

  • 92

+ Thống kê vị trí XSTG chạy 4 ngày

  • 11
  • 23
  • 29
  • 32
  • 37
  • 42
  • 47
  • 62
  • 74
  • 74

+ Thống kê vị trí XSTG chạy 3 ngày

  • 01
  • 07
  • 08
  • 10
  • 10
  • 10
  • 11
  • 11
  • 12
  • 13
  • 19
  • 20
  • 20
  • 20
  • 26
  • 27
  • 27
  • 37
  • 41
  • 41
  • 50
  • 51
  • 52
  • 55
  • 55
  • 58
  • 60
  • 62
  • 67
  • 67
  • 67
  • 69
  • 70
  • 70
  • 70
  • 71
  • 75
  • 76
  • 77
  • 78
  • 79
  • 80
  • 90
  • 91
  • 96
  • 97
  • 97
  • 97
  • 98

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Tiền Giang

8
19
7
152
6
5966
2164
2120
5
5337
4
86299
71705
57094
01101
47149
51758
69317
3
13842
96772
2
05722
1
90833
Giải ĐB
114282
8
87
7
208
6
4570
1528
1385
5
6286
4
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
3
96138
21031
2
96286
1
07484
Giải ĐB
145445
8
55
7
388
6
8115
4332
8395
5
6992
4
18428
41543
05465
52298
89680
89932
98159
3
70015
17204
2
89905
1
98323
Giải ĐB
351920
8
59
7
069
6
6779
7777
8701
5
5222
4
91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269
3
58720
60684
2
02192
1
22687
Giải ĐB
097059
8
30
7
344
6
1467
9372
9661
5
1257
4
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
3
68626
14663
2
37538
1
50931
Giải ĐB
496675
8
81
7
017
6
0318
8627
4373
5
4453
4
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
3
16691
58845
2
58100
1
44893
Giải ĐB
715049
8
18
7
166
6
0640
5376
3105
5
4866
4
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
3
11855
56953
2
54740
1
53707
Giải ĐB
072522
8
04
7
444
6
1432
5012
6922
5
6395
4
31076
51001
78239
18403
09751
40831
96785
3
49616
65810
2
03491
1
74858
Giải ĐB
096530
8
26
7
065
6
5498
0029
6831
5
8671
4
87345
71271
81593
40760
49689
97333
70711
3
18367
70071
2
82014
1
49324
Giải ĐB
088640
8
67
7
347
6
0183
5144
7528
5
6877
4
73979
78786
89327
24574
96188
57765
31826
3
89249
35517
2
04356
1
88669
Giải ĐB
019833
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
Back to top