Chủ nhật, 19/10/2025

Thống kê vị trí XSTN chính xác

Thống kê vị trí XSTN đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSTN chạy 8 ngày

  • 01

+ Thống kê vị trí XSTN chạy 6 ngày

  • 50

+ Thống kê vị trí XSTN chạy 5 ngày

  • 29
  • 32
  • 33
  • 83
  • 99

+ Thống kê vị trí XSTN chạy 4 ngày

  • 02
  • 03
  • 08
  • 12
  • 16
  • 21
  • 29
  • 31
  • 31
  • 32
  • 32
  • 32
  • 33
  • 34
  • 39
  • 49
  • 53
  • 59
  • 82
  • 92
  • 99

+ Thống kê vị trí XSTN chạy 3 ngày

  • 01
  • 01
  • 05
  • 05
  • 05
  • 05
  • 07
  • 07
  • 09
  • 11
  • 14
  • 15
  • 16
  • 19
  • 21
  • 21
  • 21
  • 22
  • 22
  • 25
  • 28
  • 29
  • 31
  • 31
  • 32
  • 32
  • 32
  • 33
  • 35
  • 39
  • 40
  • 43
  • 49
  • 51
  • 51
  • 53
  • 54
  • 80
  • 81
  • 83
  • 89
  • 91
  • 93
  • 94
  • 95
  • 96
  • 96
  • 97
  • 97
  • 97
  • 97
  • 98
  • 99
  • 99
  • 99

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Tây Ninh

8
33
7
108
6
3434
4014
2860
5
4513
4
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
3
79663
18145
2
39179
1
13176
Giải ĐB
722489
8
41
7
632
6
5504
7032
0328
5
6409
4
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
3
84309
33041
2
02992
1
30824
Giải ĐB
118795
8
64
7
138
6
3122
3598
2666
5
1220
4
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
3
62168
29140
2
42290
1
09428
Giải ĐB
262355
8
71
7
397
6
5153
0271
9798
5
0313
4
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
3
66636
17208
2
21002
1
87765
Giải ĐB
068430
8
71
7
544
6
6658
6966
0316
5
4776
4
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
3
24874
59520
2
47632
1
83426
Giải ĐB
247819
8
52
7
131
6
2248
8191
8260
5
0464
4
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
3
73580
44452
2
69222
1
83066
Giải ĐB
417121
8
98
7
305
6
7939
5878
5484
5
6345
4
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
3
42916
32303
2
28250
1
40661
Giải ĐB
174550
8
00
7
133
6
9287
9066
9580
5
7578
4
47895
43098
54756
93649
80997
04855
56220
3
76239
94985
2
80968
1
61574
Giải ĐB
256886
8
90
7
466
6
6058
2171
6231
5
2577
4
85642
30693
59144
35085
03810
47386
08079
3
87775
60059
2
70628
1
80523
Giải ĐB
351303
8
62
7
817
6
1936
9853
5243
5
6571
4
05473
81432
35134
84451
89324
34044
14672
3
17028
41175
2
57695
1
72214
Giải ĐB
367961
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031
Back to top