Thứ 3, 16/12/2025

Thống kê vị trí XSTTH chính xác

Thống kê vị trí XSTTH đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 8 ngày

  • 96

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 5 ngày

  • 10
  • 39

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 4 ngày

  • 02
  • 04
  • 06
  • 11
  • 26
  • 36
  • 59
  • 60
  • 72
  • 75
  • 82
  • 83
  • 93
  • 95

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 3 ngày

  • 00
  • 02
  • 04
  • 05
  • 06
  • 07
  • 09
  • 09
  • 09
  • 13
  • 15
  • 15
  • 19
  • 19
  • 20
  • 20
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 28
  • 29
  • 31
  • 33
  • 38
  • 42
  • 43
  • 46
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 52
  • 52
  • 53
  • 53
  • 53
  • 56
  • 56
  • 58
  • 59
  • 59
  • 61
  • 63
  • 64
  • 65
  • 79
  • 79
  • 81
  • 89
  • 89
  • 90
  • 91
  • 92
  • 93
  • 94
  • 95
  • 96
  • 97
  • 98

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Huế

8
42
7
965
6
4105
2605
8312
5
6085
4
24653
11180
72253
57909
98012
92924
23556
3
10368
60714
2
59391
1
70156
Giải ĐB
384625
8
02
7
573
6
3796
6723
8692
5
5231
4
43984
96668
97669
36565
17605
61463
10072
3
28918
42471
2
88850
1
65095
Giải ĐB
734008
8
58
7
177
6
4828
0040
5264
5
0035
4
43329
31511
04719
79047
81459
00498
25533
3
98296
89756
2
29853
1
65314
Giải ĐB
995605
8
54
7
384
6
9784
3274
0113
5
1569
4
11326
06199
46946
47728
61280
92357
74078
3
84636
17667
2
99644
1
00317
Giải ĐB
073662
8
54
7
703
6
1278
5866
7965
5
9031
4
01900
29839
66958
63007
55921
71411
31444
3
26369
53061
2
59653
1
65048
Giải ĐB
385900
8
49
7
881
6
7217
7397
6694
5
4140
4
18715
89467
95036
12750
63472
25338
72114
3
16789
82088
2
45342
1
71039
Giải ĐB
231486
8
69
7
425
6
3380
3546
6526
5
2892
4
56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952
3
35242
86472
2
84576
1
60185
Giải ĐB
525279
8
25
7
374
6
1062
8015
8062
5
2933
4
81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707
3
00438
83069
2
66353
1
56132
Giải ĐB
009664
8
66
7
757
6
8329
3514
8255
5
7688
4
31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705
3
11419
35246
2
62628
1
88354
Giải ĐB
029629
8
06
7
352
6
2973
3544
8365
5
8298
4
68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922
3
39928
55585
2
76472
1
45200
Giải ĐB
129782
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
293031
Back to top