Thứ 2, 20/10/2025

Thống kê vị trí XSTTH chính xác

Thống kê vị trí XSTTH đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 5 ngày

  • 02
  • 22
  • 67
  • 80
  • 83
  • 95

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 4 ngày

  • 03
  • 03
  • 04
  • 05
  • 06
  • 06
  • 08
  • 08
  • 20
  • 25
  • 30
  • 32
  • 45
  • 46
  • 52
  • 53
  • 62
  • 84
  • 86
  • 92

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 3 ngày

  • 00
  • 01
  • 01
  • 02
  • 03
  • 04
  • 05
  • 07
  • 07
  • 08
  • 09
  • 09
  • 10
  • 17
  • 20
  • 20
  • 21
  • 23
  • 26
  • 27
  • 28
  • 30
  • 30
  • 31
  • 31
  • 33
  • 33
  • 34
  • 38
  • 38
  • 39
  • 40
  • 43
  • 48
  • 50
  • 53
  • 55
  • 56
  • 56
  • 57
  • 57
  • 58
  • 60
  • 63
  • 63
  • 65
  • 79
  • 80
  • 81
  • 84
  • 85
  • 85
  • 86
  • 86
  • 90
  • 91
  • 95
  • 95
  • 96

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Huế

8
29
7
355
6
0965
0630
2430
5
7930
4
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
3
71805
63516
2
04218
1
78773
Giải ĐB
062307
8
03
7
264
6
4634
7241
8885
5
2671
4
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
3
37716
06422
2
88727
1
87740
Giải ĐB
931457
8
10
7
023
6
6319
6300
2617
5
6312
4
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
3
99797
03177
2
28621
1
04617
Giải ĐB
395309
8
12
7
639
6
9324
3381
2830
5
5647
4
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
3
68970
90206
2
82720
1
95996
Giải ĐB
995118
8
26
7
398
6
9004
1364
4147
5
9675
4
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
3
21826
94781
2
54197
1
83881
Giải ĐB
589281
8
64
7
031
6
1524
9591
8559
5
2821
4
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
3
11984
14126
2
77424
1
60191
Giải ĐB
543916
8
45
7
727
6
7421
2918
9923
5
1338
4
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
3
16099
09654
2
79982
1
65092
Giải ĐB
980109
8
96
7
915
6
9418
9390
1379
5
6218
4
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
3
08922
00201
2
01902
1
35584
Giải ĐB
942254
8
49
7
594
6
8246
3191
6739
5
2905
4
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
3
34687
09224
2
33454
1
47885
Giải ĐB
502074
8
59
7
307
6
4793
6256
5570
5
5024
4
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
3
86410
88649
2
66406
1
02321
Giải ĐB
209975
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031
Back to top