Thứ 2, 16/06/2025

Thống kê vị trí XSTTH chính xác

Thống kê vị trí XSTTH đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 6 ngày

  • 36

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 5 ngày

  • 04
  • 15
  • 19
  • 50
  • 58
  • 76

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 4 ngày

  • 00
  • 09
  • 17
  • 23
  • 37
  • 40
  • 46
  • 50
  • 50
  • 54
  • 57
  • 59
  • 59
  • 70
  • 73

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 3 ngày

  • 02
  • 03
  • 09
  • 10
  • 12
  • 12
  • 13
  • 17
  • 20
  • 21
  • 22
  • 22
  • 26
  • 33
  • 36
  • 36
  • 43
  • 46
  • 46
  • 47
  • 50
  • 52
  • 52
  • 52
  • 53
  • 56
  • 56
  • 57
  • 62
  • 67
  • 76
  • 78
  • 79
  • 90
  • 94
  • 95
  • 97
  • 99

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Huế

8
21
7
659
6
2151
9746
3915
5
1755
4
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
3
92516
56438
2
30729
1
79326
Giải ĐB
901692
8
39
7
549
6
6352
0063
3533
5
8666
4
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
3
55052
11243
2
16825
1
02788
Giải ĐB
233809
8
89
7
827
6
4963
1474
9143
5
0152
4
66078
98482
98607
02678
57057
17904
54634
3
10689
30019
2
17677
1
40980
Giải ĐB
045477
8
79
7
203
6
8182
9565
0925
5
1826
4
16726
75375
32729
72070
23244
58782
64235
3
71012
69733
2
84424
1
16103
Giải ĐB
065234
8
64
7
784
6
9351
4796
1364
5
4029
4
27176
62815
29327
83887
77824
60726
65153
3
75158
14420
2
60819
1
56882
Giải ĐB
578817
8
06
7
722
6
5239
2462
2039
5
6670
4
04148
38282
75693
73639
00395
52583
15710
3
39771
81270
2
31559
1
32893
Giải ĐB
626565
8
68
7
974
6
3953
7007
1638
5
2045
4
01069
21721
37767
93560
54589
72908
09737
3
71705
21689
2
92147
1
21272
Giải ĐB
894504
8
96
7
662
6
1384
0580
9400
5
9149
4
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
3
50165
01421
2
12617
1
30594
Giải ĐB
430774
8
86
7
200
6
2227
8741
5075
5
1555
4
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
3
33784
77482
2
60754
1
14167
Giải ĐB
472311
8
59
7
809
6
6588
3640
3776
5
5463
4
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
3
33672
93440
2
25960
1
21516
Giải ĐB
124695
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
30
Back to top