Thứ 7, 17/05/2025

Thống kê vị trí XSTTH chính xác

Thống kê vị trí XSTTH đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 6 ngày

  • 09
  • 30
  • 61

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 5 ngày

  • 01
  • 15
  • 47

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 4 ngày

  • 03
  • 04
  • 33
  • 34
  • 36
  • 46
  • 50
  • 54
  • 61
  • 61
  • 61
  • 61
  • 66
  • 66
  • 84
  • 90
  • 90
  • 91

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 3 ngày

  • 00
  • 00
  • 01
  • 02
  • 02
  • 03
  • 04
  • 04
  • 04
  • 06
  • 06
  • 08
  • 09
  • 09
  • 10
  • 14
  • 32
  • 32
  • 33
  • 34
  • 34
  • 35
  • 38
  • 40
  • 40
  • 40
  • 40
  • 40
  • 41
  • 43
  • 46
  • 49
  • 49
  • 52
  • 59
  • 60
  • 60
  • 60
  • 61
  • 62
  • 62
  • 63
  • 64
  • 64
  • 64
  • 64
  • 64
  • 66
  • 69
  • 69
  • 69
  • 69
  • 71
  • 71
  • 78
  • 81
  • 84
  • 86
  • 88
  • 93
  • 94
  • 96

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Huế

8
59
7
809
6
6588
3640
3776
5
5463
4
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
3
33672
93440
2
25960
1
21516
Giải ĐB
124695
8
15
7
992
6
8815
7705
3482
5
8189
4
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
3
95614
02816
2
98638
1
22306
Giải ĐB
765443
8
04
7
080
6
4397
2491
1054
5
0212
4
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
3
60715
11143
2
08301
1
83303
Giải ĐB
989107
8
90
7
717
6
7482
7135
8429
5
6232
4
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
3
77076
84923
2
01288
1
20733
Giải ĐB
628457
8
23
7
887
6
8351
6380
1029
5
7690
4
61634
18518
63257
85498
76465
85582
77903
3
60371
44718
2
74914
1
95468
Giải ĐB
996601
8
52
7
382
6
9938
3718
1083
5
5278
4
16564
52027
71913
45718
48278
35343
16282
3
99560
75790
2
92931
1
46889
Giải ĐB
259591
8
87
7
923
6
3747
4532
8510
5
9069
4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
3
31176
32349
2
31993
1
37290
Giải ĐB
581392
8
61
7
367
6
7115
6239
2458
5
0080
4
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
3
67076
10625
2
46540
1
22978
Giải ĐB
597035
8
49
7
318
6
3668
9835
4103
5
7178
4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
3
54773
97231
2
04995
1
47527
Giải ĐB
200690
8
07
7
433
6
2618
9924
2846
5
3338
4
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
3
43927
27180
2
50696
1
27742
Giải ĐB
505605
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234
567891011
12131415161718
19202122232425
262728293031
Back to top