Chủ nhật, 16/11/2025

Thống kê vị trí XSTTH chính xác

Thống kê vị trí XSTTH đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 6 ngày

  • 62

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 5 ngày

  • 23
  • 54
  • 69
  • 74
  • 76
  • 81

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 4 ngày

  • 05
  • 20
  • 27
  • 30
  • 30
  • 35
  • 37
  • 38
  • 52
  • 59
  • 79
  • 85
  • 92
  • 95
  • 99

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 3 ngày

  • 13
  • 17
  • 23
  • 23
  • 23
  • 24
  • 26
  • 27
  • 30
  • 30
  • 31
  • 32
  • 32
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 37
  • 39
  • 39
  • 42
  • 45
  • 51
  • 51
  • 53
  • 56
  • 60
  • 60
  • 61
  • 62
  • 63
  • 63
  • 64
  • 67
  • 84
  • 86
  • 91
  • 93
  • 96

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Huế

8
59
7
895
6
9263
3932
7922
5
8600
4
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
3
62741
04427
2
73760
1
37959
Giải ĐB
832197
8
23
7
015
6
6780
3149
8479
5
4715
4
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
3
09100
94510
2
91345
1
56532
Giải ĐB
269011
8
53
7
775
6
5403
7750
3575
5
3170
4
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
3
13179
52719
2
03869
1
40370
Giải ĐB
866627
8
71
7
314
6
8616
9807
6020
5
3926
4
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
3
27934
28079
2
45610
1
43639
Giải ĐB
481121
8
75
7
968
6
5731
3078
9993
5
0394
4
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
3
58280
12680
2
23909
1
20871
Giải ĐB
963289
8
23
7
761
6
5932
2341
3987
5
6717
4
67065
09949
47872
49459
28779
50240
62157
3
27702
31823
2
08857
1
97145
Giải ĐB
045828
8
35
7
549
6
3939
6994
4867
5
7493
4
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
3
73100
99473
2
98676
1
49904
Giải ĐB
334029
8
29
7
355
6
0965
0630
2430
5
7930
4
65324
78046
96604
96315
82569
89904
21452
3
71805
63516
2
04218
1
78773
Giải ĐB
062307
8
03
7
264
6
4634
7241
8885
5
2671
4
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
3
37716
06422
2
88727
1
87740
Giải ĐB
931457
8
10
7
023
6
6319
6300
2617
5
6312
4
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
3
99797
03177
2
28621
1
04617
Giải ĐB
395309
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930
Back to top