Thứ 3, 16/09/2025

Thống kê vị trí XSTTH chính xác

Thống kê vị trí XSTTH đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 7 ngày

  • 30

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 6 ngày

  • 10

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 5 ngày

  • 00
  • 12
  • 20
  • 20
  • 28
  • 50
  • 74

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 4 ngày

  • 00
  • 01
  • 08
  • 10
  • 12
  • 25
  • 31
  • 40
  • 50
  • 50
  • 58
  • 59
  • 70
  • 80

+ Thống kê vị trí XSTTH chạy 3 ngày

  • 00
  • 01
  • 01
  • 01
  • 04
  • 05
  • 05
  • 06
  • 07
  • 07
  • 10
  • 10
  • 10
  • 11
  • 12
  • 12
  • 14
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 19
  • 24
  • 24
  • 30
  • 30
  • 31
  • 40
  • 40
  • 41
  • 42
  • 43
  • 44
  • 44
  • 45
  • 46
  • 46
  • 47
  • 47
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51
  • 53
  • 54
  • 56
  • 56
  • 56
  • 57
  • 58
  • 59
  • 60
  • 62
  • 69
  • 71
  • 74
  • 80
  • 90
  • 90
  • 90
  • 94
  • 95

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Huế

8
59
7
307
6
4793
6256
5570
5
5024
4
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
3
86410
88649
2
66406
1
02321
Giải ĐB
209975
8
24
7
431
6
5657
8612
9998
5
6105
4
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
3
71502
30413
2
43020
1
75309
Giải ĐB
900670
8
38
7
606
6
2288
4438
9078
5
0687
4
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
3
45837
18774
2
09426
1
89156
Giải ĐB
874654
8
80
7
452
6
6995
0606
4276
5
9012
4
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
3
47823
35671
2
96742
1
19534
Giải ĐB
961086
8
70
7
168
6
9701
7089
5231
5
8943
4
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
3
87200
96857
2
06407
1
03057
Giải ĐB
761937
8
33
7
168
6
9555
0408
6608
5
9120
4
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
3
79884
13487
2
56509
1
66825
Giải ĐB
711687
8
07
7
313
6
6317
8510
3451
5
1495
4
16705
73387
88775
35613
43056
55643
77236
3
90436
56324
2
43775
1
73875
Giải ĐB
686013
8
35
7
841
6
3798
6255
8835
5
3251
4
87074
78713
63905
82954
61256
68727
45085
3
06412
14457
2
54647
1
85141
Giải ĐB
449269
8
60
7
432
6
9699
5609
5009
5
9988
4
27735
03477
00516
65064
08203
75946
04995
3
74420
92593
2
87784
1
84642
Giải ĐB
759442
8
23
7
705
6
2804
2893
5162
5
6500
4
07994
67050
14347
02266
42645
24277
57263
3
04511
68516
2
90015
1
33765
Giải ĐB
215741
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930
Back to top