Thứ 5, 18/09/2025

Thống kê vị trí XSVL chính xác

Thống kê vị trí XSVL đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSVL chạy 7 ngày

  • 63

+ Thống kê vị trí XSVL chạy 6 ngày

  • 12
  • 35
  • 36
  • 73

+ Thống kê vị trí XSVL chạy 5 ngày

  • 16
  • 23
  • 37

+ Thống kê vị trí XSVL chạy 4 ngày

  • 33
  • 34
  • 35
  • 45
  • 46
  • 53
  • 62
  • 66
  • 82
  • 83
  • 93
  • 93

+ Thống kê vị trí XSVL chạy 3 ngày

  • 01
  • 02
  • 03
  • 13
  • 15
  • 18
  • 21
  • 21
  • 22
  • 22
  • 23
  • 23
  • 24
  • 26
  • 26
  • 27
  • 31
  • 31
  • 32
  • 32
  • 35
  • 37
  • 39
  • 39
  • 46
  • 46
  • 48
  • 53
  • 61
  • 62
  • 63
  • 63
  • 68
  • 76
  • 81
  • 81
  • 81
  • 82
  • 83
  • 84
  • 85
  • 85
  • 88
  • 88
  • 89
  • 92
  • 92
  • 93
  • 93
  • 93
  • 98
  • 99
  • 99

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Vĩnh Long

8
99
7
306
6
7094
1823
9686
5
8786
4
23630
55539
55611
74832
21797
33365
39138
3
21397
12194
2
21670
1
26951
Giải ĐB
743859
8
19
7
016
6
8533
2292
0376
5
9484
4
61392
17412
92094
11675
48717
99900
70650
3
94245
63583
2
67253
1
50203
Giải ĐB
976222
8
50
7
892
6
7612
0794
6415
5
8726
4
90869
36033
72162
82114
58934
78177
06149
3
93671
92292
2
54216
1
39268
Giải ĐB
722602
8
29
7
149
6
4702
1546
4979
5
4031
4
80027
20991
90981
88631
95080
48463
58791
3
73095
58253
2
84675
1
23818
Giải ĐB
303042
8
34
7
551
6
0360
7782
9949
5
8119
4
27994
24992
08203
18128
77467
90914
34854
3
62638
99797
2
35326
1
87346
Giải ĐB
239306
8
13
7
944
6
1008
2070
8280
5
3457
4
34860
19906
79917
67049
99939
49442
24769
3
92862
69020
2
24740
1
03298
Giải ĐB
500923
8
14
7
839
6
8172
9618
2706
5
5262
4
22869
43666
50400
71593
76114
41875
48029
3
87823
81720
2
47293
1
14174
Giải ĐB
260814
8
22
7
652
6
0119
7289
6015
5
8231
4
00640
32618
73313
43900
36595
14997
34843
3
44682
06385
2
06654
1
54221
Giải ĐB
537216
8
00
7
720
6
0883
2320
8902
5
4796
4
72184
26206
62367
80668
04887
75134
64218
3
92097
00748
2
09618
1
46416
Giải ĐB
153092
8
14
7
495
6
3837
4751
3428
5
5337
4
97759
17415
59247
31805
63387
03708
00337
3
65132
74267
2
79366
1
50714
Giải ĐB
366870
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930
Back to top