Thứ 6, 31/10/2025

Thống kê vị trí XSVL chính xác

Thống kê vị trí XSVL đẹp hôm nay

+ Thống kê vị trí XSVL chạy 6 ngày

  • 45

+ Thống kê vị trí XSVL chạy 5 ngày

  • 03
  • 14
  • 26
  • 40
  • 51
  • 58
  • 64
  • 98

+ Thống kê vị trí XSVL chạy 4 ngày

  • 05
  • 06
  • 09
  • 21
  • 34
  • 50
  • 50
  • 50
  • 55
  • 56
  • 60
  • 61
  • 61
  • 63
  • 96

+ Thống kê vị trí XSVL chạy 3 ngày

  • 01
  • 01
  • 04
  • 06
  • 06
  • 07
  • 09
  • 09
  • 10
  • 12
  • 14
  • 16
  • 23
  • 26
  • 29
  • 39
  • 40
  • 41
  • 44
  • 46
  • 46
  • 47
  • 49
  • 49
  • 50
  • 54
  • 56
  • 59
  • 59
  • 61
  • 65
  • 66
  • 77
  • 80
  • 81
  • 86
  • 87
  • 90
  • 91
  • 94
  • 94
  • 97

Hướng dẫn Thống kê

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem
- Cặp số màu vàng chỉ cặp lô tô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập lựa chọn cho mình

Tham khảo thêm

Chi tiết Thống kê vị trí xổ số Vĩnh Long

8
16
7
908
6
5858
4925
1590
5
4398
4
04500
69205
02371
20163
51905
07846
86094
3
39829
94618
2
66196
1
75411
Giải ĐB
478354
8
89
7
771
6
1327
6010
3727
5
9873
4
03036
03388
94241
36948
93407
06176
77623
3
14727
42995
2
18589
1
53643
Giải ĐB
257993
8
15
7
559
6
4270
9873
5064
5
3520
4
48842
11824
83036
55755
71845
45624
87713
3
07730
70303
2
12319
1
56198
Giải ĐB
562405
8
83
7
769
6
0640
5889
4240
5
6770
4
12887
30846
47400
35022
87112
91150
39195
3
58851
32020
2
88791
1
70027
Giải ĐB
778436
8
15
7
597
6
0027
2850
4141
5
5808
4
08037
09513
52446
41765
26858
47906
42983
3
16630
59919
2
45848
1
43549
Giải ĐB
627019
8
02
7
829
6
6571
9711
9836
5
9130
4
29068
11070
47871
07062
26200
46695
56491
3
69340
83924
2
86259
1
09752
Giải ĐB
928825
8
99
7
306
6
7094
1823
9686
5
8786
4
23630
55539
55611
74832
21797
33365
39138
3
21397
12194
2
21670
1
26951
Giải ĐB
743859
8
19
7
016
6
8533
2292
0376
5
9484
4
61392
17412
92094
11675
48717
99900
70650
3
94245
63583
2
67253
1
50203
Giải ĐB
976222
8
50
7
892
6
7612
0794
6415
5
8726
4
90869
36033
72162
82114
58934
78177
06149
3
93671
92292
2
54216
1
39268
Giải ĐB
722602
8
29
7
149
6
4702
1546
4979
5
4031
4
80027
20991
90981
88631
95080
48463
58791
3
73095
58253
2
84675
1
23818
Giải ĐB
303042
Kết quả xổ số Miền Bắc theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031
Back to top