Xổ Số Miền Bắc Thứ Năm Hàng Tuần - Sổ KQ XSMB Thứ 5
Kết quả XSMB Thứ 5 - Cập nhật kết quả xổ số miền Bắc thứ Năm hàng tuần nhanh và chính xác. Thống kê lô tô SXMB Thứ Năm theo từng ngày.
| Mã ĐB | 1QA - 7QA - 8QA - 9QA-10QA - 12QA - 15QA - 18QA |
|---|---|
| Giải ĐB | 34950 |
| Giải 1 | 34109 |
| Giải 2 | 73742 87446 |
| Giải 3 | 77566 72768 02404 77089 80109 10966 |
| Giải 4 | 2546 9017 0203 2320 |
| Giải 5 | 4316 0966 7073 6683 7002 3977 |
| Giải 6 | 917 794 988 |
| Giải 7 | 55 77 72 90 |
| 02 | 03 | 04 | 09 | 09 | 16 | 17 | 17 | 20 |
| 42 | 46 | 46 | 50 | 55 | 66 | 66 | 66 | 68 |
| 72 | 73 | 77 | 77 | 83 | 88 | 89 | 90 | 94 |
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 03, 04, 09, 09 | 50, 20, 90 | 0 |
| 1 | 16, 17, 17 | 1 | |
| 2 | 20 | 02, 42, 72 | 2 |
| 3 | 03, 73, 83 | 3 | |
| 4 | 42, 46, 46 | 04, 94 | 4 |
| 5 | 50, 55 | 55 | 5 |
| 6 | 66, 66, 66, 68 | 16, 46, 46, 66, 66, 66 | 6 |
| 7 | 72, 73, 77, 77 | 17, 17, 77, 77 | 7 |
| 8 | 83, 88, 89 | 68, 88 | 8 |
| 9 | 90, 94 | 09, 09, 89 | 9 |
Phân tích xổ số miền Bắc Thứ 5
Quay thử XSMB 22/2 : Quay thử kết quả xổ số miền Bắc ngày 22/2/2024
Quay thử kết quả xổ số miền Bắc hôm nay Thứ 5 ngày 22/2/2024 giúp các bạn tham khảo và tìm được các cặp số may mắn cho kỳ mở thưởng chiều nay
Thống kê XSMB Thứ 5 hàng tuần
TK theo thời gian XSMB các cặp lô tô về nhiều và ít lần trong 4 kỳ mở thưởng xổ số miền Bắc Thứ 5 gần đây:
Lô tô miền Bắc về nhiều vào Thứ 5
| Cặp số | Xuất hiện | Cặp số | Xuất hiện |
88 | 5 lượt | 42 | 3 lượt |
02 | 4 lượt | 83 | 3 lượt |
17 | 4 lượt | 53 | 3 lượt |
49 | 4 lượt | 66 | 3 lượt |
50 | 3 lượt | 99 | 3 lượt |
Lô tô miền Bắc về ít lần nhất vào Thứ 5
| Cặp số | Xuất hiện | Cặp số | Xuất hiện |
07 | 0 lượt | 31 | 0 lượt |
11 | 0 lượt | 32 | 0 lượt |
18 | 0 lượt | 33 | 0 lượt |
21 | 0 lượt | 36 | 0 lượt |
23 | 0 lượt | 39 | 0 lượt |
Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 5 các kỳ quay trước
XSMB ngày 6/11/2025
| Mã ĐB | 2QH - 7QH - 9QH-10QH - 12QH - 15QH - 17QH - 18QH |
|---|---|
| Giải ĐB | 02902 |
| Giải 1 | 42067 |
| Giải 2 | 80088 48835 |
| Giải 3 | 33038 53076 03722 68888 32868 98585 |
| Giải 4 | 3871 8299 8180 1308 |
| Giải 5 | 9027 4142 3706 5449 9813 4206 |
| Giải 6 | 399 413 853 |
| Giải 7 | 45 19 89 01 |
Bảng Loto XSMB ngày 6/11/2025
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 01, 06, 06, 08 | 80 | 0 |
| 1 | 13, 13, 19 | 01, 71 | 1 |
| 2 | 22, 27 | 02, 22, 42 | 2 |
| 3 | 35, 38 | 13, 13, 53 | 3 |
| 4 | 42, 45, 49 | 4 | |
| 5 | 53 | 35, 45, 85 | 5 |
| 6 | 67, 68 | 06, 06, 76 | 6 |
| 7 | 71, 76 | 27, 67 | 7 |
| 8 | 80, 85, 88, 88, 89 | 08, 38, 68, 88, 88 | 8 |
| 9 | 99, 99 | 19, 49, 89, 99, 99 | 9 |
XSMB ngày 30/10/2025
| Mã ĐB | 1QS - 2QS - 3QS - 8QS-15QS - 16QS - 17QS - 20QS |
|---|---|
| Giải ĐB | 29788 |
| Giải 1 | 14149 |
| Giải 2 | 64601 53574 |
| Giải 3 | 02137 99734 69400 46258 78814 25653 |
| Giải 4 | 6793 0442 0857 1412 |
| Giải 5 | 7756 5910 5572 0750 2465 1030 |
| Giải 6 | 550 419 117 |
| Giải 7 | 76 92 49 24 |
Bảng Loto XSMB ngày 30/10/2025
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 01 | 00, 10, 30, 50, 50 | 0 |
| 1 | 10, 12, 14, 17, 19 | 01 | 1 |
| 2 | 24 | 12, 42, 72, 92 | 2 |
| 3 | 30, 34, 37 | 53, 93 | 3 |
| 4 | 42, 49, 49 | 14, 24, 34, 74 | 4 |
| 5 | 50, 50, 53, 56, 57, 58 | 65 | 5 |
| 6 | 65 | 56, 76 | 6 |
| 7 | 72, 74, 76 | 17, 37, 57 | 7 |
| 8 | 88 | 88, 58 | 8 |
| 9 | 92, 93 | 19, 49, 49 | 9 |
XSMB ngày 23/10/2025
| Mã ĐB | 2PA - 3PA - 9PA-12PA - 13PA - 15PA - 19PA - 20PA |
|---|---|
| Giải ĐB | 80283 |
| Giải 1 | 97483 |
| Giải 2 | 56278 37452 |
| Giải 3 | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
| Giải 4 | 7457 3964 2615 9592 |
| Giải 5 | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
| Giải 6 | 602 126 069 |
| Giải 7 | 53 69 25 51 |
Bảng Loto XSMB ngày 23/10/2025
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 02, 05 | 0 | |
| 1 | 15, 17 | 51, 71 | 1 |
| 2 | 25, 26, 28, 29 | 02, 02, 52, 92 | 2 |
| 3 | 83, 53, 73, 83 | 3 | |
| 4 | 49 | 64 | 4 |
| 5 | 51, 52, 53, 57 | 05, 15, 25 | 5 |
| 6 | 64, 69, 69 | 26, 86 | 6 |
| 7 | 71, 73, 78, 79 | 17, 57 | 7 |
| 8 | 83, 83, 86, 88 | 28, 78, 88 | 8 |
| 9 | 92, 99 | 29, 49, 69, 69, 79, 99 | 9 |
XSMB ngày 16/10/2025
| Mã ĐB | 1PH - 2PH - 5PH - 7PH - 7PH-10PH - 12PH - 14PH - 17PH |
|---|---|
| Giải ĐB | 07662 |
| Giải 1 | 05246 |
| Giải 2 | 94556 19328 |
| Giải 3 | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 |
| Giải 4 | 8283 6758 1002 9552 |
| Giải 5 | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 |
| Giải 6 | 491 631 369 |
| Giải 7 | 10 83 34 27 |
Bảng Loto XSMB ngày 16/10/2025
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 02, 03, 06 | 10 | 0 |
| 1 | 10, 12, 15, 18 | 31, 91 | 1 |
| 2 | 27, 28, 28 | 62, 02, 02, 12, 52, 62 | 2 |
| 3 | 31, 34 | 03, 83, 83 | 3 |
| 4 | 46, 46 | 34 | 4 |
| 5 | 52, 56, 56, 58 | 15 | 5 |
| 6 | 62, 62, 66, 69 | 06, 46, 46, 56, 56, 66 | 6 |
| 7 | 27 | 7 | |
| 8 | 83, 83 | 18, 28, 28, 58 | 8 |
| 9 | 91, 99 | 69, 99 | 9 |
XSMB ngày 9/10/2025
| Mã ĐB | 2PS - 4PS - 5PS - 6PS - 9PS-14PS - 15PS - 20PS |
|---|---|
| Giải ĐB | 09565 |
| Giải 1 | 14729 |
| Giải 2 | 68722 61754 |
| Giải 3 | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
| Giải 4 | 4631 1236 6574 0622 |
| Giải 5 | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
| Giải 6 | 592 108 449 |
| Giải 7 | 76 24 77 01 |
Bảng Loto XSMB ngày 9/10/2025
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 08, 08 | 20, 40, 50, 60, 80 | 0 |
| 1 | 01, 31 | 1 | |
| 2 | 20, 22, 22, 24, 28, 29 | 22, 22, 92 | 2 |
| 3 | 31, 36, 39 | 93 | 3 |
| 4 | 40, 44, 49 | 24, 44, 54, 64, 74 | 4 |
| 5 | 50, 54, 57 | 65 | 5 |
| 6 | 65, 60, 64 | 36, 76 | 6 |
| 7 | 74, 76, 77 | 57, 77 | 7 |
| 8 | 80 | 08, 08, 28 | 8 |
| 9 | 92, 93 | 29, 39, 49 | 9 |
XSMB ngày 2/10/2025
| Mã ĐB | 2NA - 5NA - 7NA - 8NA-11NA - 13NA - 17NA - 19NA |
|---|---|
| Giải ĐB | 34147 |
| Giải 1 | 51103 |
| Giải 2 | 49544 86481 |
| Giải 3 | 90811 51516 19617 04734 85953 92923 |
| Giải 4 | 4987 9659 9876 6027 |
| Giải 5 | 8790 8150 8709 6689 0878 2994 |
| Giải 6 | 967 679 796 |
| Giải 7 | 72 26 44 42 |
Bảng Loto XSMB ngày 2/10/2025
| Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 09 | 50, 90 | 0 |
| 1 | 11, 16, 17 | 11, 81 | 1 |
| 2 | 23, 26, 27 | 42, 72 | 2 |
| 3 | 34 | 03, 23, 53 | 3 |
| 4 | 47, 42, 44, 44 | 34, 44, 44, 94 | 4 |
| 5 | 50, 53, 59 | 5 | |
| 6 | 67 | 16, 26, 76, 96 | 6 |
| 7 | 72, 76, 78, 79 | 47, 17, 27, 67, 87 | 7 |
| 8 | 81, 87, 89 | 78 | 8 |
| 9 | 90, 94, 96 | 09, 59, 79, 89 | 9 |

