Xổ Số Miền Bắc Thứ Bảy Hàng Tuần - Sổ KQ XSMB Thứ 7
Kết quả XSMB Thứ 7 - Cập nhật kết quả xổ số miền Bắc thứ Bảy hàng tuần nhanh và chính xác. Thống kê lô tô SXMB Thứ Bảy theo từng ngày.
Mã ĐB | 3KY - 4KY - 5KY - 7KY - 8KY - 9KY-14KY - 17KY |
---|---|
Giải ĐB | 29379 |
Giải 1 | 29822 |
Giải 2 | 24933 27395 |
Giải 3 | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
Giải 4 | 9186 1763 9385 1320 |
Giải 5 | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
Giải 6 | 899 689 390 |
Giải 7 | 05 60 99 33 |
05 | 17 | 20 | 22 | 22 | 29 | 33 | 33 | 48 |
51 | 54 | 57 | 60 | 63 | 63 | 79 | 79 | 85 |
86 | 89 | 89 | 90 | 90 | 92 | 95 | 99 | 99 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 2,9,9,6 | 0 |
1 | 7 | 5 | 1 |
2 | 2,9,2,0 | 2,2,9 | 2 |
3 | 3,3 | 3,6,6,3 | 3 |
4 | 8 | 5 | 4 |
5 | 4,1,7 | 9,8,0 | 5 |
6 | 3,3,0 | 8 | 6 |
7 | 9,9 | 1,5 | 7 |
8 | 6,5,9,9 | 4 | 8 |
9 | 5,2,0,9,0,9 | 7,2,7,8,9,8,9 | 9 |
Thống kê XSMB Thứ 7 hàng tuần
Thống kê tần suất các cặp lô tô về nhiều và ít lần trong 4 kỳ mở thưởng xổ số miền Bắc Thứ 7 gần đây:
Lô tô miền Bắc về nhiều vào Thứ 7
Cặp số | Xuất hiện | Cặp số | Xuất hiện |
20 | 7 lượt | 33 | 3 lượt |
89 | 4 lượt | 41 | 3 lượt |
90 | 4 lượt | 49 | 3 lượt |
99 | 4 lượt | 57 | 3 lượt |
71 | 3 lượt | 48 | 2 lượt |
Lô tô miền Bắc về ít lần nhất vào Thứ 7
Cặp số | Xuất hiện | Cặp số | Xuất hiện |
00 | 0 lượt | 13 | 0 lượt |
02 | 0 lượt | 14 | 0 lượt |
04 | 0 lượt | 16 | 0 lượt |
06 | 0 lượt | 18 | 0 lượt |
07 | 0 lượt | 19 | 0 lượt |
Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 7 các kỳ quay trước
XSMB ngày 13/4/2024
Mã ĐB | 1KQ - 4KQ - 5KQ - 8KQ - 9KQ-12KQ - 15KQ - 18KQ |
---|---|
Giải ĐB | 90649 |
Giải 1 | 71212 |
Giải 2 | 55720 56680 |
Giải 3 | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
Giải 4 | 1452 5230 5083 2320 |
Giải 5 | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
Giải 6 | 756 690 503 |
Giải 7 | 58 28 35 64 |
Bảng Loto XSMB ngày 13/4/2024
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 2,8,2,3,2,9,1,9 | 0 |
1 | 2,5,0 | 6,4 | 1 |
2 | 0,0,0,8 | 1,9,5 | 2 |
3 | 0,5 | 8,0 | 3 |
4 | 9,1 | 6 | 4 |
5 | 2,6,8 | 1,7,3 | 5 |
6 | 1,7,4 | 9,5 | 6 |
7 | 8,5 | 6 | 7 |
8 | 0,9,3 | 7,5,2 | 8 |
9 | 2,0,6,0 | 4,8 | 9 |
XSMB ngày 6/4/2024
Mã ĐB | 1KF - 4KF-10KF - 12KF - 13KF - 16KF - 17KF - 18KF |
---|---|
Giải ĐB | 00312 |
Giải 1 | 44708 |
Giải 2 | 88283 64571 |
Giải 3 | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
Giải 4 | 1449 2399 7871 7371 |
Giải 5 | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
Giải 6 | 142 732 198 |
Giải 7 | 21 59 95 03 |
Bảng Loto XSMB ngày 6/4/2024
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,5,1,3 | 5,2 | 0 |
1 | 2 | 7,7,7,0,6,2 | 1 |
2 | 3,0,1 | 1,4,3 | 2 |
3 | 2 | 8,2,4,0 | 3 |
4 | 6,9,3,9,8,2 | - | 4 |
5 | 0,9 | 0,9 | 5 |
6 | 1 | 4 | 6 |
7 | 1,1,1 | - | 7 |
8 | 3,9 | 0,9,4,9 | 8 |
9 | 8,9,8,5 | 4,4,9,8,5 | 9 |
XSMB ngày 30/3/2024
Mã ĐB | 2HY - 4HY - 5HY - 6HY - 8HY - 9HY-18HY - 20HY |
---|---|
Giải ĐB | 62135 |
Giải 1 | 21141 |
Giải 2 | 45857 86656 |
Giải 3 | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
Giải 4 | 7920 9023 7131 8460 |
Giải 5 | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
Giải 6 | 752 057 840 |
Giải 7 | 96 94 29 09 |
Bảng Loto XSMB ngày 30/3/2024
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 2,6,2,4 | 0 |
1 | 7,1 | 4,4,3,3,1 | 1 |
2 | 0,3,6,0,9 | 7,5 | 2 |
3 | 5,1,1,3 | 2,3 | 3 |
4 | 1,1,4,0 | 4,9 | 4 |
5 | 7,6,2,7 | 3,6 | 5 |
6 | 7,0,5 | 5,2,9 | 6 |
7 | 2 | 5,1,6,5 | 7 |
8 | - | - | 8 |
9 | 9,6,4 | 9,2,0 | 9 |
XSMB ngày 23/3/2024
Mã ĐB | 1HQ - 3HQ - 4HQ-10HQ - 11HQ - 14HQ - 16HQ - 18HQ |
---|---|
Giải ĐB | 59882 |
Giải 1 | 35161 |
Giải 2 | 80009 90230 |
Giải 3 | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
Giải 4 | 4114 7900 0301 0473 |
Giải 5 | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
Giải 6 | 460 122 532 |
Giải 7 | 85 51 42 16 |
Bảng Loto XSMB ngày 23/3/2024
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,9,8,0,1 | 3,5,0,4,6,2,6 | 0 |
1 | 4,2,6 | 6,2,0,5 | 1 |
2 | 1,7,0,2 | 8,1,3,2,3,4 | 2 |
3 | 0,2,2 | 7 | 3 |
4 | 0,2 | 1 | 4 |
5 | 0,5,1 | 5,8 | 5 |
6 | 1,0,0 | 1 | 6 |
7 | 9,3 | 2 | 7 |
8 | 2,5 | 0 | 8 |
9 | - | 0,7,0 | 9 |
XSMB ngày 16/3/2024
Mã ĐB | 2HF - 8HF - 9HF-11HF - 12HF - 15HF - 18HF - 20HF |
---|---|
Giải ĐB | 05667 |
Giải 1 | 42692 |
Giải 2 | 26834 13884 |
Giải 3 | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
Giải 4 | 6327 7526 8813 8004 |
Giải 5 | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
Giải 6 | 970 842 546 |
Giải 7 | 49 58 26 20 |
Bảng Loto XSMB ngày 16/3/2024
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,4 | 5,7,2 | 0 |
1 | 9,3,5 | - | 1 |
2 | 7,6,5,6,0 | 9,6,4 | 2 |
3 | 4 | 8,1,8 | 3 |
4 | 2,6,9 | 3,8,0,7 | 4 |
5 | 0,8 | 2,1 | 5 |
6 | 7,2 | 2,4,2 | 6 |
7 | 7,9,4,0 | 6,9,7,2 | 7 |
8 | 4,3,3 | 5 | 8 |
9 | 2,7 | 0,1,7,4 | 9 |
XSMB ngày 9/3/2024
Mã ĐB | 5GY - 6GY - 7GY - 8GY - 9GY-11GY - 15GY - 19GY |
---|---|
Giải ĐB | 97041 |
Giải 1 | 66285 |
Giải 2 | 61339 03320 |
Giải 3 | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
Giải 4 | 5334 1854 9868 8120 |
Giải 5 | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
Giải 6 | 110 477 078 |
Giải 7 | 86 29 28 10 |
Bảng Loto XSMB ngày 9/3/2024
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 2,1,2,1,1,1 | 0 |
1 | 3,9,0,9,0,0,0 | 4 | 1 |
2 | 0,0,9,8 | 8 | 2 |
3 | 9,4 | 5,1 | 3 |
4 | 1 | 8,3,5 | 4 |
5 | 3,4 | 8 | 5 |
6 | 8,9,6 | 6,8 | 6 |
7 | 8,7,8 | 9,7 | 7 |
8 | 5,4,2,6 | 7,6,7,2 | 8 |
9 | 7 | 3,1,1,6,2 | 9 |