Thứ 7, 18/01/2025

Kết quả xổ số miền Nam ngày 10 tháng 10 năm 2023

10/10/2023 16:35 | Theo dõi trên Alternate Text

XS.com.vn XSMN ngày 10 tháng 10 năm 2023 - Kết quả XỔ SỐ MIỀN NAM Thứ 3 ngày 10/10/2023 mở thưởng tại các tỉnh Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu

Kết quả xổ số miền Nam ngày 10/10/2023

XSMN Thứ 3 ngày 10/10/2023 được mở thưởng bởi 3 công ty xổ số kiến thiết tỉnh Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu - với mã hiệu XSBTR, XSVT, XSBL Kỳ mở thưởng bắt đầu quay thưởng từ giải tám cho đến giải nhất và cuối cùng là công bố giải đặc biệt

Bảng kết quả XSMN 10/10/2023

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
Giải 8069978
Giải 7807361744
Giải 6679716565591
176458402907
533364246128
Giải 5710953242998
Giải 4821763030045067
534599920418969
376827321323211
176013628081904
791394872902513
205507441428820
084732021334203
Giải 3803991107087495
759638624495326
Giải 2908145295482141
Giải 1512255714485427
Giải ĐB950075361591133051

Bảng lô tô Miền Nam ngày 10/10/2023

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
007, 06, 01, 0900, 0403, 04, 07
11413, 13, 1411, 13
22524, 24, 2920, 26, 27, 28
333, 39
440, 44, 4444, 41
550, 5954, 5651
663, 646167, 69
775, 73, 767078
88280
997, 9991, 9991, 95, 98

Xem thêm kết quả xổ số ngày 10/10/2023

Kết quả XSMN các kỳ quay trước ngày 10/10/2023

Kết quả XSMN ngày 9/10/2023

GiảiĐồng ThápCà MauTPHCM
Giải 8949634
Giải 7012179953
Giải 6681296739857
650734898381
726402383396
Giải 5258929958979
Giải 4234285622309852
063421075846270
391520805024024
455768332901207
827985538838434
948646833581471
176163004969451
Giải 3694743065401214
298398014661601
Giải 2568830584007898
Giải 1173566517461661
Giải ĐB752824788241576677

Kết quả XSMN ngày 8/10/2023

GiảiĐà LạtKiên GiangTiền Giang
Giải 8561844
Giải 7998374045
Giải 6256387000477
766122548524
898412214987
Giải 5309144022354
Giải 4186222015036175
221060919265501
924345123146616
336843052500796
198849482396054
526142759390040
369757148473448
Giải 3410618324261799
708756597669281
Giải 2820236609636821
Giải 1824846006061521
Giải ĐB494481328783574660

Nguyễn Hưng

Kết quả xổ số Miền Nam theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031
Back to top