Thứ 6, 27/12/2024

Kết quả xổ số miền Nam ngày 11 tháng 4 năm 2024

11/04/2024 16:35 | Theo dõi trên Alternate Text

XS.com.vn XSMN ngày 11 tháng 4 năm 2024 - Kết quả XỔ SỐ MIỀN NAM Thứ 5 ngày 11/4/2024 mở thưởng tại các tỉnh Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận

Kết quả xổ số miền Nam ngày 11/4/2024

XSMN Thứ 5 ngày 11/4/2024 được mở thưởng bởi 3 công ty xổ số kiến thiết tỉnh Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận - với mã hiệu XSTN, XSAG, XSBTH Kỳ mở thưởng bắt đầu quay thưởng từ giải tám cho đến giải nhất và cuối cùng là công bố giải đặc biệt

Bảng kết quả XSMN 11/4/2024

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
Giải 8418800
Giải 7673369669
Giải 6890714640206
236183336114
343097565822
Giải 5941510438682
Giải 4871668869360520
660174106443851
761285726279420
335770872844585
575964471784774
419362287175146
773160111643425
Giải 3783944587750400
521783363855097
Giải 2389170001285576
Giải 1546005284181313
Giải ĐB281284209528553973

Bảng lô tô Miền Nam ngày 11/4/2024

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
000, 0700, 00, 06
115, 16, 17, 1712, 16, 1713, 14
22828, 2820, 20, 22, 25
330, 3633, 38
44141, 4346
55651
661, 6669, 62, 64, 6469
773, 77, 7871, 7773, 74, 76
8848882, 85
994, 969397

Xem thêm kết quả xổ số ngày 11/4/2024

Kết quả XSMN các kỳ quay trước ngày 11/4/2024

Kết quả XSMN ngày 10/4/2024

GiảiSóc TrăngĐồng NaiCần Thơ
Giải 8751769
Giải 7048643392
Giải 6158962113956
981964127413
270510465966
Giải 5884342490406
Giải 4252378803153233
509564488268601
043329884130634
642438629837070
870938458421831
249993085720851
531089072322947
Giải 3737781812977228
609880956079605
Giải 2922523067481783
Giải 1741076792687305
Giải ĐB940716893144041655

Kết quả XSMN ngày 9/4/2024

GiảiBạc LiêuBến TreVũng Tàu
Giải 8278157
Giải 7866590734
Giải 6189359743346
433895336524
693653886664
Giải 5058336901757
Giải 4814886786012549
234357057007518
491526517813882
000745272026400
560464739437310
497551473894612
348221430707104
Giải 3557009484442554
505478468096027
Giải 2149070840127448
Giải 1528317409823211
Giải ĐB830669915430034128

Nguyễn Hưng

Kết quả xổ số Miền Nam theo ngày
HaiBaBốnNămSáuBảyCN
1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031
Back to top